BÁO CÁO CUNG LAO ĐỘNG 2013 (CŨ)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2013
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
LLLĐ |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6319 |
2542 |
3777 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3635 |
1306 |
2329 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2972 |
1266 |
1706 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11179 |
4639 |
6540 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3264 |
1315 |
1949 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8410 |
3397 |
5013 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4653 |
2110 |
2543 |
||
8 |
Xã Trung An |
5619 |
2327 |
3292 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
10405 |
3465 |
6940 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9657 |
3609 |
6048 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5747 |
2388 |
3359 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8604 |
3372 |
5232 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5635 |
2228 |
3407 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8194 |
3365 |
4829 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9972 |
4255 |
5717 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7518 |
2798 |
4720 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10114 |
4031 |
6083 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5122 |
2210 |
2912 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6393 |
2701 |
3692 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
4986 |
1943 |
3043 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5123 |
1963 |
3160 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4305 |
1932 |
2373 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3778 |
1555 |
2223 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5678 |
2134 |
3544 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5432 |
2017 |
3415 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
6642 |
2693 |
3949 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6023 |
2299 |
3724 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3074 |
1126 |
1948 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3853 |
1531 |
2322 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3705 |
1424 |
2281 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
6018 |
2509 |
3509 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2422 |
820 |
1602 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4392 |
1690 |
2702 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7063 |
2811 |
4252 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
4106 |
1627 |
2479 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4326 |
1786 |
2540 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6619 |
2517 |
4102 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
2630 |
939 |
1691 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4410 |
1418 |
2992 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3760 |
1448 |
2312 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9512 |
3939 |
5573 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7417 |
3082 |
4335 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7600 |
3305 |
4295 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4595 |
2049 |
2546 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7515 |
2662 |
4853 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7628 |
2649 |
4979 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5535 |
2095 |
3440 |
||
48 |
Phường Trà An |
2984 |
1333 |
1651 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5341 |
2262 |
3079 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3152 |
1272 |
1880 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7874 |
3383 |
4491 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4278 |
1621 |
2657 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6629 |
2912 |
3717 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7447 |
2860 |
4587 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3275 |
1252 |
2023 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
7178 |
3016 |
4162 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
8311 |
3475 |
4836 |
|
58 |
Phường An Cư |
8482 |
4041 |
4441 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9004 |
4013 |
4991 |
||
60 |
Phường An Hội |
3401 |
1549 |
1852 |
||
61 |
Phường An Khánh |
7546 |
3285 |
4261 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5539 |
2458 |
3081 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3270 |
1519 |
1751 |
||
64 |
Phường An Phú |
4558 |
2005 |
2553 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9391 |
4111 |
5280 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10234 |
4579 |
5655 |
||
67 |
Phường Tân An |
2966 |
1415 |
1551 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6025 |
2647 |
3378 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7538 |
3295 |
4243 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
8096 |
3297 |
4799 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7464 |
2987 |
4477 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10719 |
4492 |
6227 |
||
73 |
Phường Thới An |
12342 |
4767 |
7575 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4031 |
1616 |
2415 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10444 |
4111 |
6333 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8673 |
3213 |
5460 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4853 |
1919 |
2934 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11684 |
3932 |
7752 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4464 |
1485 |
2979 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7880 |
3307 |
4573 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9419 |
3889 |
5530 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5868 |
2305 |
3563 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9586 |
3429 |
6157 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10874 |
3663 |
7211 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5089 |
1957 |
3132 |
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
CVL |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6238 |
2522 |
3716 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3561 |
1278 |
2283 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2971 |
1266 |
1705 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11041 |
4568 |
6473 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3245 |
1305 |
1940 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8388 |
3389 |
4999 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4632 |
2098 |
2534 |
||
8 |
Xã Trung An |
5612 |
2325 |
3287 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
10375 |
3456 |
6919 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9599 |
3581 |
6018 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5723 |
2380 |
3343 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8578 |
3361 |
5217 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5530 |
2191 |
3339 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8173 |
3354 |
4819 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9946 |
4246 |
5700 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7426 |
2770 |
4656 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10082 |
4017 |
6065 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5095 |
2198 |
2897 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6360 |
2685 |
3675 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
4952 |
1928 |
3024 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5110 |
1955 |
3155 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4292 |
1924 |
2368 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3775 |
1553 |
2222 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5588 |
2093 |
3495 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5430 |
2017 |
3413 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
6628 |
2686 |
3942 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6010 |
2294 |
3716 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3041 |
1116 |
1925 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3841 |
1527 |
2314 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3669 |
1412 |
2257 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5652 |
2351 |
3301 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2367 |
811 |
1556 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
3451 |
1393 |
2058 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
6958 |
2755 |
4203 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2870 |
1211 |
1659 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4238 |
1743 |
2495 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6111 |
2342 |
3769 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1018 |
464 |
554 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4345 |
1381 |
2964 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3618 |
1358 |
2260 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9184 |
3800 |
5384 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7311 |
3035 |
4276 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7494 |
3239 |
4255 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4515 |
2007 |
2508 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7448 |
2620 |
4828 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7587 |
2632 |
4955 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5491 |
2083 |
3408 |
||
48 |
Phường Trà An |
2976 |
1329 |
1647 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5266 |
2222 |
3044 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3096 |
1252 |
1844 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7771 |
3343 |
4428 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4260 |
1619 |
2641 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6570 |
2888 |
3682 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7377 |
2821 |
4556 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3263 |
1249 |
2014 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
7115 |
2983 |
4132 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
8199 |
3429 |
4770 |
|
58 |
Phường An Cư |
8219 |
3920 |
4299 |
||
59 |
Phường An Hòa |
8895 |
3961 |
4934 |
||
60 |
Phường An Hội |
3373 |
1537 |
1836 |
||
61 |
Phường An Khánh |
7499 |
3265 |
4234 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5491 |
2437 |
3054 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3243 |
1506 |
1737 |
||
64 |
Phường An Phú |
4520 |
1993 |
2527 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9315 |
4090 |
5225 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10160 |
4544 |
5616 |
||
67 |
Phường Tân An |
2962 |
1415 |
1547 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
5992 |
2629 |
3363 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7456 |
3252 |
4204 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
8066 |
3289 |
4777 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7292 |
2908 |
4384 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10591 |
4431 |
6160 |
||
73 |
Phường Thới An |
12252 |
4735 |
7517 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4002 |
1608 |
2394 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10227 |
4012 |
6215 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8604 |
3179 |
5425 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4835 |
1912 |
2923 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11526 |
3883 |
7643 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4425 |
1458 |
2967 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7852 |
3292 |
4560 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9354 |
3867 |
5487 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5854 |
2301 |
3553 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9521 |
3401 |
6120 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10733 |
3602 |
7131 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5083 |
1957 |
3126 |
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
TN |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
81 |
20 |
61 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
74 |
28 |
46 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
1 |
0 |
1 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
138 |
71 |
67 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
19 |
10 |
9 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
22 |
8 |
14 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
21 |
12 |
9 |
||
8 |
Xã Trung An |
7 |
2 |
5 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
30 |
9 |
21 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
58 |
28 |
30 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
24 |
8 |
16 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
26 |
11 |
15 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
105 |
37 |
68 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
21 |
11 |
10 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
26 |
9 |
17 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
92 |
28 |
64 |
||
17 |
Xã Trường Long |
32 |
14 |
18 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
27 |
12 |
15 |
|
19 |
Xã Định Môn |
33 |
16 |
17 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
34 |
15 |
19 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
13 |
8 |
5 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
13 |
8 |
5 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3 |
2 |
1 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
90 |
41 |
49 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
2 |
0 |
2 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
14 |
7 |
7 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
13 |
5 |
8 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
33 |
10 |
23 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
12 |
4 |
8 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
36 |
12 |
24 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
366 |
158 |
208 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
55 |
9 |
46 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
941 |
297 |
644 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
105 |
56 |
49 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
1236 |
416 |
820 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
88 |
43 |
45 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
508 |
175 |
333 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1612 |
475 |
1137 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
65 |
37 |
28 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
142 |
90 |
52 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
328 |
139 |
189 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
106 |
47 |
59 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
106 |
66 |
40 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
80 |
42 |
38 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
67 |
42 |
25 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
41 |
17 |
24 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
44 |
12 |
32 |
||
48 |
Phường Trà An |
8 |
4 |
4 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
75 |
40 |
35 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
56 |
20 |
36 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
103 |
40 |
63 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
18 |
2 |
16 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
59 |
24 |
35 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
70 |
39 |
31 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
12 |
3 |
9 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
63 |
33 |
30 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
112 |
46 |
66 |
|
58 |
Phường An Cư |
263 |
121 |
142 |
||
59 |
Phường An Hòa |
109 |
52 |
57 |
||
60 |
Phường An Hội |
28 |
12 |
16 |
||
61 |
Phường An Khánh |
47 |
20 |
27 |
||
62 |
Phường An Lạc |
48 |
21 |
27 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
27 |
13 |
14 |
||
64 |
Phường An Phú |
38 |
12 |
26 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
76 |
21 |
55 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
74 |
35 |
39 |
||
67 |
Phường Tân An |
4 |
0 |
4 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
33 |
18 |
15 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
82 |
43 |
39 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
30 |
8 |
22 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
172 |
79 |
93 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
128 |
61 |
67 |
||
73 |
Phường Thới An |
90 |
32 |
58 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
29 |
8 |
21 |
||
75 |
Phường Thới Long |
217 |
99 |
118 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
69 |
34 |
35 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
18 |
7 |
11 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
158 |
49 |
109 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
39 |
27 |
12 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
28 |
15 |
13 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
65 |
22 |
43 |
||
82 |
Phường Thuận An |
14 |
4 |
10 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
65 |
28 |
37 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
141 |
61 |
80 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
6 |
0 |
6 |
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
Đã qua đào tạo |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
880 |
283 |
597 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
424 |
152 |
272 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
392 |
136 |
256 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
1724 |
704 |
1020 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
801 |
294 |
507 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
1147 |
444 |
703 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
215 |
104 |
111 |
||
8 |
Xã Trung An |
914 |
312 |
602 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
1044 |
240 |
804 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
1084 |
366 |
718 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
1136 |
382 |
754 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
1510 |
271 |
1239 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
1249 |
443 |
806 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
1143 |
410 |
733 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
1447 |
442 |
1005 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
1608 |
535 |
1073 |
||
17 |
Xã Trường Long |
818 |
251 |
567 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
1881 |
814 |
1067 |
|
19 |
Xã Định Môn |
923 |
405 |
518 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
327 |
109 |
218 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
328 |
106 |
222 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
568 |
285 |
283 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
286 |
102 |
184 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
1578 |
575 |
1003 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
284 |
128 |
156 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
1681 |
667 |
1014 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
546 |
140 |
406 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
235 |
76 |
159 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
161 |
68 |
93 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
491 |
175 |
316 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
3035 |
1194 |
1841 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
305 |
80 |
225 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
620 |
234 |
386 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
1213 |
569 |
644 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2129 |
918 |
1211 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
514 |
158 |
356 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
1253 |
519 |
734 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
838 |
361 |
477 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
531 |
174 |
357 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
1127 |
430 |
697 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
1007 |
395 |
612 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
4946 |
1848 |
3098 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
3761 |
1333 |
2428 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
1707 |
639 |
1068 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
6116 |
2085 |
4031 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
1152 |
343 |
809 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
4021 |
1564 |
2457 |
||
48 |
Phường Trà An |
1276 |
537 |
739 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
4768 |
1965 |
2803 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
772 |
242 |
530 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
1508 |
494 |
1014 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
1207 |
309 |
898 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
3231 |
1319 |
1912 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
952 |
380 |
572 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
491 |
123 |
368 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
1894 |
696 |
1198 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
3369 |
1228 |
2141 |
|
58 |
Phường An Cư |
4314 |
1973 |
2341 |
||
59 |
Phường An Hòa |
5308 |
2208 |
3100 |
||
60 |
Phường An Hội |
1393 |
638 |
755 |
||
61 |
Phường An Khánh |
4375 |
1628 |
2747 |
||
62 |
Phường An Lạc |
1497 |
555 |
942 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
1598 |
675 |
923 |
||
64 |
Phường An Phú |
2709 |
1110 |
1599 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
4515 |
1770 |
2745 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
5622 |
2348 |
3274 |
||
67 |
Phường Tân An |
873 |
395 |
478 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
2516 |
1034 |
1482 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
4825 |
2000 |
2825 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
2500 |
847 |
1653 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
489 |
195 |
294 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
4373 |
1950 |
2423 |
||
73 |
Phường Thới An |
1510 |
532 |
978 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
1282 |
415 |
867 |
||
75 |
Phường Thới Long |
628 |
267 |
361 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
1073 |
305 |
768 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
484 |
149 |
335 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
1040 |
385 |
655 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
577 |
161 |
416 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
4755 |
1916 |
2839 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
1948 |
608 |
1340 |
||
82 |
Phường Thuận An |
219 |
93 |
126 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
751 |
233 |
518 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
843 |
297 |
546 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
2954 |
928 |
2026 |