BÁO CÁO CUNG LAO ĐỘNG 2009 (CŨ)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2009
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
LLLĐ |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
5984 |
2372 |
3612 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
4060 |
1517 |
2543 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2674 |
1154 |
1520 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11180 |
4793 |
6387 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3686 |
1628 |
2058 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8093 |
3261 |
4832 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4463 |
2107 |
2356 |
||
8 |
Xã Trung An |
5222 |
2098 |
3124 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9984 |
3227 |
6757 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9473 |
3489 |
5984 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5750 |
2449 |
3301 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8172 |
3208 |
4964 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
4615 |
1684 |
2931 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8084 |
3297 |
4787 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9124 |
3907 |
5217 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7069 |
2647 |
4422 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10000 |
3994 |
6006 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5280 |
2324 |
2956 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6283 |
2651 |
3632 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5105 |
2033 |
3072 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5302 |
2029 |
3273 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4231 |
1905 |
2326 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3838 |
1591 |
2247 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5708 |
2204 |
3504 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5533 |
2095 |
3438 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
7121 |
2989 |
4132 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5857 |
2094 |
3763 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3335 |
1287 |
2048 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
4023 |
1622 |
2401 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3858 |
1551 |
2307 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5648 |
2436 |
3212 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2233 |
666 |
1567 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4556 |
1782 |
2774 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7371 |
3039 |
4332 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
3989 |
1604 |
2385 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
3175 |
1225 |
1950 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6510 |
2472 |
4038 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
2688 |
974 |
1714 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4379 |
1395 |
2984 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3181 |
1163 |
2018 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
10009 |
4241 |
5768 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
6519 |
2638 |
3881 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7275 |
3127 |
4148 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4789 |
2135 |
2654 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
6942 |
2473 |
4469 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7329 |
2498 |
4831 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5534 |
2106 |
3428 |
||
48 |
Phường Trà An |
2555 |
1132 |
1423 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
4846 |
1989 |
2857 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
2599 |
1008 |
1591 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7684 |
3230 |
4454 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4259 |
1557 |
2702 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
5469 |
2300 |
3169 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
8135 |
3339 |
4796 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3133 |
1177 |
1956 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
6862 |
2883 |
3979 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
7041 |
2847 |
4194 |
|
58 |
Phường An Cư |
8568 |
4041 |
4527 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9474 |
4134 |
5340 |
||
60 |
Phường An Hội |
3656 |
1645 |
2011 |
||
61 |
Phường An Khánh |
5898 |
2360 |
3538 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5448 |
2362 |
3086 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3509 |
1616 |
1893 |
||
64 |
Phường An Phú |
4589 |
2021 |
2568 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
8701 |
3722 |
4979 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
8655 |
3741 |
4914 |
||
67 |
Phường Tân An |
3060 |
1443 |
1617 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6232 |
2672 |
3560 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7802 |
3363 |
4439 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7813 |
3139 |
4674 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7564 |
3113 |
4451 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10236 |
4177 |
6059 |
||
73 |
Phường Thới An |
12266 |
4767 |
7499 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4065 |
1644 |
2421 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10434 |
4129 |
6305 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8641 |
3315 |
5326 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4573 |
1840 |
2733 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
12018 |
4031 |
7987 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4165 |
1366 |
2799 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
8008 |
3373 |
4635 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9739 |
4035 |
5704 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5677 |
2213 |
3464 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9445 |
3412 |
6033 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10946 |
3694 |
7252 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5204 |
2070 |
3134 |
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
CVL |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
5863 |
2337 |
3526 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3983 |
1484 |
2499 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2674 |
1154 |
1520 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
10920 |
4676 |
6244 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3635 |
1593 |
2042 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8064 |
3249 |
4815 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4461 |
2106 |
2355 |
||
8 |
Xã Trung An |
5216 |
2096 |
3120 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9957 |
3218 |
6739 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9394 |
3449 |
5945 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5727 |
2440 |
3287 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8161 |
3201 |
4960 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
4525 |
1648 |
2877 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8079 |
3293 |
4786 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9097 |
3898 |
5199 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
6991 |
2620 |
4371 |
||
17 |
Xã Trường Long |
9968 |
3982 |
5986 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5230 |
2302 |
2928 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6238 |
2632 |
3606 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5065 |
2014 |
3051 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5284 |
2018 |
3266 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4222 |
1898 |
2324 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3833 |
1588 |
2245 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5559 |
2128 |
3431 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5526 |
2095 |
3431 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
7104 |
2979 |
4125 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5852 |
2093 |
3759 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3302 |
1273 |
2029 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
4007 |
1619 |
2388 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3803 |
1534 |
2269 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5231 |
2249 |
2982 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
1948 |
601 |
1347 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
1887 |
918 |
969 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
5954 |
2318 |
3636 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
1429 |
839 |
590 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
3103 |
1213 |
1890 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
5610 |
2150 |
3460 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
763 |
392 |
371 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4087 |
1287 |
2800 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
2549 |
950 |
1599 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9135 |
3890 |
5245 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
6415 |
2590 |
3825 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7152 |
3057 |
4095 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4683 |
2084 |
2599 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
6869 |
2430 |
4439 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7280 |
2478 |
4802 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5491 |
2091 |
3400 |
||
48 |
Phường Trà An |
2542 |
1129 |
1413 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
4815 |
1976 |
2839 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
2562 |
997 |
1565 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7603 |
3200 |
4403 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4246 |
1553 |
2693 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
5388 |
2270 |
3118 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
8094 |
3320 |
4774 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3123 |
1175 |
1948 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
6789 |
2852 |
3937 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
6902 |
2786 |
4116 |
|
58 |
Phường An Cư |
8256 |
3907 |
4349 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9361 |
4084 |
5277 |
||
60 |
Phường An Hội |
3585 |
1617 |
1968 |
||
61 |
Phường An Khánh |
5843 |
2340 |
3503 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5321 |
2304 |
3017 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3491 |
1610 |
1881 |
||
64 |
Phường An Phú |
4526 |
2000 |
2526 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
8625 |
3694 |
4931 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
8592 |
3716 |
4876 |
||
67 |
Phường Tân An |
3050 |
1440 |
1610 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6088 |
2586 |
3502 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7702 |
3313 |
4389 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7745 |
3127 |
4618 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7410 |
3051 |
4359 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10101 |
4113 |
5988 |
||
73 |
Phường Thới An |
12158 |
4726 |
7432 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4040 |
1639 |
2401 |
||
75 |
Phường Thới Long |
9864 |
3890 |
5974 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8511 |
3250 |
5261 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4560 |
1837 |
2723 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11796 |
3960 |
7836 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4119 |
1336 |
2783 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7975 |
3354 |
4621 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9699 |
4025 |
5674 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5667 |
2212 |
3455 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9365 |
3389 |
5976 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10719 |
3593 |
7126 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5198 |
2070 |
3128 |
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
TN |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
121 |
35 |
86 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
77 |
33 |
44 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
0 |
0 |
0 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
260 |
117 |
143 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
51 |
35 |
16 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
29 |
12 |
17 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
2 |
1 |
1 |
||
8 |
Xã Trung An |
6 |
2 |
4 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
27 |
9 |
18 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
79 |
40 |
39 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
23 |
9 |
14 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
11 |
7 |
4 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
90 |
36 |
54 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
5 |
4 |
1 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
27 |
9 |
18 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
78 |
27 |
51 |
||
17 |
Xã Trường Long |
32 |
12 |
20 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
50 |
22 |
28 |
|
19 |
Xã Định Môn |
45 |
19 |
26 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
40 |
19 |
21 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
18 |
11 |
7 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
9 |
7 |
2 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
5 |
3 |
2 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
149 |
76 |
73 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
7 |
0 |
7 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
17 |
10 |
7 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5 |
1 |
4 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
33 |
14 |
19 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
16 |
3 |
13 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
55 |
17 |
38 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
417 |
187 |
230 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
285 |
65 |
220 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
2669 |
864 |
1805 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
1417 |
721 |
696 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2560 |
765 |
1795 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
72 |
12 |
60 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
900 |
322 |
578 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1925 |
582 |
1343 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
292 |
108 |
184 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
632 |
213 |
419 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
874 |
351 |
523 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
104 |
48 |
56 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
123 |
70 |
53 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
106 |
51 |
55 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
73 |
43 |
30 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
49 |
20 |
29 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
43 |
15 |
28 |
||
48 |
Phường Trà An |
13 |
3 |
10 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
31 |
13 |
18 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
37 |
11 |
26 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
81 |
30 |
51 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
13 |
4 |
9 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
81 |
30 |
51 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
41 |
19 |
22 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
10 |
2 |
8 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
73 |
31 |
42 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
139 |
61 |
78 |
|
58 |
Phường An Cư |
312 |
134 |
178 |
||
59 |
Phường An Hòa |
113 |
50 |
63 |
||
60 |
Phường An Hội |
71 |
28 |
43 |
||
61 |
Phường An Khánh |
55 |
20 |
35 |
||
62 |
Phường An Lạc |
127 |
58 |
69 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
18 |
6 |
12 |
||
64 |
Phường An Phú |
63 |
21 |
42 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
76 |
28 |
48 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
63 |
25 |
38 |
||
67 |
Phường Tân An |
10 |
3 |
7 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
144 |
86 |
58 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
100 |
50 |
50 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
68 |
12 |
56 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
154 |
62 |
92 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
135 |
64 |
71 |
||
73 |
Phường Thới An |
108 |
41 |
67 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
25 |
5 |
20 |
||
75 |
Phường Thới Long |
570 |
239 |
331 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
130 |
65 |
65 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
13 |
3 |
10 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
222 |
71 |
151 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
46 |
30 |
16 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
33 |
19 |
14 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
40 |
10 |
30 |
||
82 |
Phường Thuận An |
10 |
1 |
9 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
80 |
23 |
57 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
227 |
101 |
126 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
6 |
0 |
6 |
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
Đã qua đào tạo |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
729 |
235 |
494 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
271 |
118 |
153 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
78 |
34 |
44 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
1304 |
551 |
753 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
271 |
104 |
167 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
416 |
150 |
266 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
113 |
55 |
58 |
||
8 |
Xã Trung An |
380 |
139 |
241 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
414 |
125 |
289 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
646 |
246 |
400 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
397 |
182 |
215 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
369 |
132 |
237 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
630 |
231 |
399 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
368 |
175 |
193 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
606 |
219 |
387 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
527 |
197 |
330 |
||
17 |
Xã Trường Long |
339 |
133 |
206 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
1700 |
761 |
939 |
|
19 |
Xã Định Môn |
308 |
130 |
178 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
185 |
55 |
130 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
101 |
30 |
71 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
305 |
164 |
141 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
127 |
28 |
99 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
1064 |
467 |
597 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
126 |
45 |
81 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
1535 |
697 |
838 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
122 |
32 |
90 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
126 |
48 |
78 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
59 |
24 |
35 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
174 |
74 |
100 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
614 |
258 |
356 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
138 |
52 |
86 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
317 |
116 |
201 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
376 |
169 |
207 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
169 |
56 |
113 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
56 |
26 |
30 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
629 |
267 |
362 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
422 |
159 |
263 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
290 |
110 |
180 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
45 |
19 |
26 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
655 |
288 |
367 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
3894 |
1449 |
2445 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
2660 |
1000 |
1660 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
1574 |
601 |
973 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
923 |
344 |
579 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
589 |
231 |
358 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
310 |
93 |
217 |
||
48 |
Phường Trà An |
963 |
405 |
558 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
1269 |
439 |
830 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
306 |
103 |
203 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
871 |
278 |
593 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
226 |
93 |
133 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
2060 |
809 |
1251 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
1110 |
588 |
522 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
289 |
66 |
223 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
1145 |
493 |
652 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
1623 |
646 |
977 |
|
58 |
Phường An Cư |
3637 |
1661 |
1976 |
||
59 |
Phường An Hòa |
4752 |
2049 |
2703 |
||
60 |
Phường An Hội |
1435 |
644 |
791 |
||
61 |
Phường An Khánh |
2451 |
972 |
1479 |
||
62 |
Phường An Lạc |
1295 |
484 |
811 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
1559 |
642 |
917 |
||
64 |
Phường An Phú |
2601 |
1069 |
1532 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
3142 |
1271 |
1871 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
3879 |
1723 |
2156 |
||
67 |
Phường Tân An |
864 |
388 |
476 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
2229 |
921 |
1308 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
3993 |
1730 |
2263 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
1444 |
586 |
858 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
231 |
106 |
125 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
1967 |
818 |
1149 |
||
73 |
Phường Thới An |
719 |
300 |
419 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
487 |
199 |
288 |
||
75 |
Phường Thới Long |
480 |
201 |
279 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
778 |
261 |
517 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
235 |
74 |
161 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
729 |
279 |
450 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
273 |
102 |
171 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
387 |
173 |
214 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
1072 |
383 |
689 |
||
82 |
Phường Thuận An |
149 |
64 |
85 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
629 |
192 |
437 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
637 |
212 |
425 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
167 |
83 |
84 |