NGHỀ ĐÀO TẠO
DANH MỤC CÁC NGHỀ, NHÓM NGHỀ THUỘC CƠ SỞ, TRUNG TÂM, CÁC TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
STT |
TÊN NGHỀ |
CƠ SỞ, TRUNG TÂM, TRƯỜNG ĐÀO TẠO NGHỀ |
|
1 |
THIẾT KẾ VÀ ỨNG DỤNG COREL - DRAW ĐỒ HỌA ỨNG DỤNG COREL DRAW |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
Cơ sở dạy nghề Thiết kế quảng cáo DC (Công ty TNHH dịch vụ thiết kế đồ họa DC) |
|
||
2 |
ĐỒ HỌA ỨNG DỤNG PHOTOSHOP |
|
|
|
|||
|
|||
3 |
TIN HỌC VĂN PHÒNG, TIN HỌC ỨNG DỤNG, TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A, B |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
4 |
SỬA CHỮA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG |
|
|
Cơ sở dạy nghề Thanh Hương (Doanh nghiệp Tư nhân Trúc Quỳnh) |
|
||
|
|||
5 |
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH (VẬN HÀNH THIẾT BỊ LẠNH, THỰC HÀNH SỬA CHỮA ĐIỆN CƠ-LẠNH CĂN BẢN, NÂNG CAO) |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
6 |
KỸ THUẬT VIÊN CHĂM SÓC DA MẶT, MASSAGE DA MẶT |
|
|
|
|||
7 |
THIẾT KẾ 3DS MAX |
|
|
8 |
THIẾT KẾ VÀ LẬP TRÌNH WEBSITE/LẬP TRÌNH ỨNG DỤNG |
|
|
9 |
VẼ AUTOCAD |
|
|
10 |
KHÓA HỌC: HỌA VIÊN KIẾN TRÚC |
|
|
11 |
KỸ THUẬT VIÊN MÁY TÍNH |
|
|
12 |
CCNA 152 GIỜ |
|
|
13 |
NHIẾP ẢNH, QUAY PHIM, DỰNG PHIM |
|
|
14 |
KỸ THUẬT SỬA CHỮA MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP CÔNG SUẤT NHỎ |
|
|
15 |
KỸ THUẬT SỬA XE GẮN MÁY YAMAHA (SỬA XE GẮN MÁY) |
|
|
|
|||
|
|||
16 |
HỌA VIÊN KIẾN TRÚC VÀ THIẾT KẾ NỘI THẤT |
|
|
17 |
LẬP TRÌNH LED VÀ THIẾT KẾ QUẢNG CÁO |
|
|
18 |
THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT ĐIỆN, NGHỀ MỘC |
|
|
19 |
VẼ THIẾT KẾ KỸ THUẬT TRÊN AUTOCAD |
|
|
20 |
VẬN HÀNH XE MÁY CÔNG TRÌNH |
|
|
21 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
22 |
QUẢN TRỊ MẠNG/QUẢN TRỊ PHÒNG MÁY INTERNET/GAMES |
|
|
23 |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA QUẢNG CÁO |
|
|
24 |
THIẾT KẾ ĐÈN LED QUẢNG CÁO |
|
|
25 |
SỬA CHỮA ĐIỆN NƯỚC GIA DỤNG |
|
|
26 |
KHÓA HỌC: LẮP RÁP CÀI ĐẶT MÁY VI TÍNH |
|
|
27 |
SỬA CHỮA MÁY TÍNH |
|
|
28 |
QUẢN TRỊ MẠNG, QUẢN TRỊ MÁY TÍNH |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
29 |
THIẾT KẾ WEBSITE DOANH NGHIỆP |
|
|
30 |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA |
|
|
31 |
BÁC SỸ MÁY TÍNH (CƠ BẢN) |
|
|
32 |
BÁC SỸ MÁY TÍNH CHUYÊN KHOA LAPTOP, CHUYÊN KHOA MẠNG |
|
|
33 |
AN NINH MẠNG |
|
|
34 |
LẬP TRÌNH ỨNG DỤNG DI ĐỘNG |
|
|
35 |
KỸ THUẬT SỬA CHỮA LẮP RÁP MÁY TÍNH |
|
|
36 |
LẮP RÁP CÀI ĐẶT MẠNG |
|
|
38 |
ĐIỆN TỬ (ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP, DÂN DỤNG, CĂN BẢN, NÂNG CAO THÀNH THỢ, SỬA CHỮA ĐIỆN TỬ) |
Cơ sở dạy nghề Thanh Hương (Doanh nghiệp Tư nhân Trúc Quỳnh) |
|
|
|||
|
|||
39 |
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên-Kỹ thuật Tổng hợp-Hướng nghiệp thành phố Cần Thơ |
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
40 |
ĐIỆN DÂN DỤNG |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên-Kỹ thuật Tổng hợp-Hướng nghiệp thành phố Cần Thơ |
|
|
|||
|
|||
|
|||
41 |
KỸ THUẬT ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN |
|
|
42 |
KHAI BÁO THUẾ |
|
|
43 |
CÔNG NGHỆ Ô TÔ |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
44 |
CẮT GỌT KIM LOẠI |
|
|
|
|||
|
|||
45 |
NGHỀ HÀN, HÀN ĐIỆN |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
46 |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG (NỀ) |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
47 |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG BỘ |
|
|
48 |
VẬN HÀNH MÁY THI CÔNG NỀN, MẶT ĐƯỜNG |
|
|
49 |
THUYỀN MÁY TRƯỞNG TÀU SÔNG HẠNG BA, HẠNG NHÌ, HẠNG NHẤT |
|
|
50 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY, BỘ |
|
|
|
|||
51 |
LÁI XE XÚC, XE ỦI, XE LU… |
|
|
52 |
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP, QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ |
|
|
|
|||
53 |
QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, QUẢN TRỊ LỮ HÀNH |
|
|
54 |
KỸ THUẬT PHỤC VỤ LƯU TRÚ |
|
|
55 |
KỸ THUẬT PHỤC VỤ BÀN |
|
|
56 |
NGHIỆP VỤ LỄ TÂN KHÁCH SẠN |
|
|
57 |
CÔNG TÁC XÃ HỘI |
|
|
58 |
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH, |
|
|
PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH |
|
||
59 |
VĂN THƯ HÀNH CHÍNH, THƯ KÝ HÀNH CHÍNH, VĂN PHÒNG |
|
|
|
|||
60 |
KẾ TOÁN (KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP, THỰC HÀNH KỸ NĂNG KẾ TOÁN, SƠ CẤP KẾ TOÁN, NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN VÀ KỸ NĂNG BÁN HÀNG) |
Cơ sở dạy nghề Thanh Hương (Doanh nghiệp Tư nhân Trúc Quỳnh) |
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
61 |
MAY GIA DỤNG |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
62 |
MAY THỜI TRANG |
|
|
63 |
MAY CÔNG NGHIỆP |
|
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên-Kỹ thuật Tổng hợp Hướng nghiệp thành phố Cần Thơ |
|
||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
64 |
TRANG ĐIỂM |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
65 |
BỚI ĐẦU |
|
|
|
|||
66 |
CẮT-UỐN TÓC |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
67 |
LÀM MÓNG (NAILS) |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
68 |
THỦ CÔNG KẾT CƯỜM |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
69 |
CHẰM NÓN |
|
|
|
|||
70 |
ĐAN ĐÁT |
|
|
|
|||
71 |
KỸ THUẬT NẤU ĂN CƠ BẢN, NÂNG CAO |
|
|
Cty TNHH MTV Đào tạo nghề nấu ăn Tây Đô - Cơ sở dạy nấu ăn Hồng Dung |
|
||
Trung tâm Giáo dục thường xuyên-Kỹ thuật Tổng hợp Hướng nghiệp thành phố Cần Thơ |
|
||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
Cơ sở dạy nghề Thanh Hương (Doanh nghiệp Tư nhân Trúc Quỳnh) |
|
||
|
|||
72 |
BẾP CHÍNH BẾP ÂU |
|
|
73 |
BẾP CHÍNH BẾP VIỆT NHÀ HÀNG |
|
|
74 |
BẾP GIA ĐÌNH CAO CẤP |
|
|
75 |
BẾP CHÍNH BẾP NHẬT |
|
|
76 |
BẾP TRƯỞNG, BẾP CHÍNH, BẾP CHUYÊN NGHIỆP |
|
|
|
|||
|
|||
77 |
KỸ THUẬT PHA CHẾ THỨC UỐNG, KỸ THUẬT BARTENDER CĂN BẢN |
|
|
Cty TNHH MTV Đào tạo nghề nấu ăn Tây Đô - Cơ sở dạy nấu ăn Hồng Dung |
|
||
|
|||
|
|||
78 |
CẮT TỈA RAU CỦ |
|
|
79 |
LÀM BÁNH BÔNG KEM |
|
|
80 |
CẮM HOA |
|
|
|
|||
81 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC HOA KIỂNG |
|
|
82 |
THÚ Y, CHĂN NUÔI |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp-Trường Cao đẳng Kinh tế-Kỹ Thuật Cần Thơ |
|
|
|||
|
|||
83 |
TRỒNG TRỌT, TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp-Trường Cao đẳng Kinh tế-Kỹ Thuật Cần Thơ |
|
|
|||
84 |
THỦY SẢN, CHẾ BIẾN VÀ BẢO QUẢN THỦY SẢN |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp-Trường Cao đẳng Kinh tế-Kỹ Thuật Cần Thơ |
|
|
|||
85 |
LÁI XE MÔ TÔ HẠNG A1, Ô TÔ HẠNG B2, C |
Trung tâm Đào tạo và sát hạch lái xe cơ giới Đường bộ Cần Thơ |
|
|
|||
|
|||
86 |
NÂNG CAO VỀ CHUYÊN MÔN (KỸ NĂNG DẠY HỌC, BẢO VỆ THỰC VẬT, MẬU DỊCH VIÊN CỬA HÀNG THÚ Y, KỸ THUẬT NUÔI DƯỠNG ĐIỀU TRỊ GIẢI PHẪU THÚ NHỎ...) |
Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp-Trường Cao đẳng Kinh tế-Kỹ thuật Cần Thơ |
|
87 |
BỒI DƯỠNG NÂNG BẬC NGHỀ (CƠ KHÍ, ĐIỆN, ĐIỆN TỬ, XÂY DỰNG, NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN…) |
|
|
88 |
BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ CẤP DƯỠNG, NGHIỆP VỤ BẢO MẪU |
|