STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
1
|
Giáo viên tiếng Hàn
|
Tiếng Hàn Quốc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
2
|
Kỹ sư Cầu đường
|
Xây dựng cầu đường bộ;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
3
|
Nhân viên tư vấn
|
Sinh học; Khoa học môi trường; Công nghệ thực phẩm; Nông nghiệp; Sản xuất, chế biến khác;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
4
|
Nhân viên xử lý nghiệp vụ Bưu cục phát
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
5
|
Nhân viên Kinh doanh
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
6
|
Bưu tá phát hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
7
|
Tổng Giám đốc điều hành
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Tài chính doanh nghiệp; Kế toán – Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
8
|
Công nhân sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
9
|
Kỹ thuật viên bộ phận sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
10
|
Chuyên gia phụ trách nhân sự
|
Kinh tế; Kinh doanh thương mại;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
11
|
Chuyên gia phụ trách bộ phận sản xuất giày
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
12
|
Giáo viên tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh; Ngôn ngữ Anh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
13
|
Quản lý Kinh doanh HVAC
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
14
|
Tổng Giám đốc
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
15
|
Giám đốc kinh doanh xuất khẩu khu vực Châu Á
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
16
|
Nhân viên bán hàng thời vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
17
|
Công nhân may công nghiệp
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
18
|
Nhân Viên Lập Hồ Sơ Quản Lý Chất Lượng Công Trình
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
19
|
Bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
20
|
Nhân viên nông vụ
|
Nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
21
|
Kỹ sư cơ khí
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
22
|
Nhân viên Nông vụ
|
Nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
23
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
24
|
Nhân viên phòng hành chính giáo vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
25
|
Nhân viên kế toán thuế
|
Tài chính doanh nghiệp; Kế toán doanh nghiệp; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
26
|
Nhân viên lấy mẫu
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường; Công nghệ chế biến thuỷ sản; Chăn nuôi; Thú y; Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
27
|
Tài xế
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
28
|
Giám đốc trang trại
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
29
|
Kỹ sư điện tử
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
30
|
HLV đội tuyển trẻ Judo quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
31
|
HLV đội tuyển trẻ Thể dục dụng cụ quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
32
|
Huấn luyện viên đội tuyển Bóng chuyền bãi biển quốc gia.
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
33
|
Huấn luyện viên đội tuyển trẻ Bắn cung quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
34
|
Huấn luyện viên đội tuyển Bơi quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
35
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
36
|
Giám đốc kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
37
|
Kỹ sư cơ điện
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
38
|
Nhân viên Kinh Doanh
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
39
|
Nhân viên Kỹ thuật Xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
40
|
Nhân viên Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
41
|
Nhân viên kinh doanh
|
Kinh tế; Kỹ thuật môi trường;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
42
|
Nhân viên Tư vấn kỹ thuật (Nông nghiệp)
|
Sinh học; Hoá học; Bảo vệ thực vật; Nông học; Trồng trọt;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
43
|
Nhân viên bán hàng trực tiếp tại cửa hàng
|
Bảo vệ thực vật; Nông học; Trồng trọt;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
44
|
Kỹ thuật viên vật lý trị liệu
|
Y học cổ truyền; Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
45
|
Công nhân sơ chế trái cây
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
46
|
Nhân viên vận hành sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
47
|
Nhân viên bán hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
48
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
49
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
Ngôn ngữ Anh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
50
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
51
|
Giúp việc ở lại tại gia đình
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
52
|
Nhân viên chứng nhận
|
Hành chính văn thư; Luật; Công nghệ sinh học; Khoa học môi trường; Chế biến thực phẩm; Chăn nuôi; Thuỷ sản;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
53
|
Nhân viên dự án
|
Kinh tế; Công nghệ thực phẩm; Nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
54
|
Tư vấn tuyển sinh
|
Tiếng Anh; Kinh tế; Luật; Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
55
|
Nhân viên văn phòng
|
Tiếng Anh; Kinh tế; Luật; Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
56
|
Nhân viên tư vấn OCOP
|
Quản trị kinh doanh; Luật kinh tế; Công nghệ sinh học; Công nghệ thực phẩm; Phát triển nông nghiệp nông thôn;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
57
|
Nhân viên kinh doanh
|
Kinh tế; Marketing; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
58
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
59
|
Kế toán xây dựng
|
Kế toán doanh nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
60
|
Kế toán thuế
|
Kế toán doanh nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
61
|
Khai thác viên bưu chính
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
62
|
Nhân viên sale
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
63
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
64
|
Công nhân
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
65
|
Nhân viên kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
66
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
67
|
Nhân viên kho
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
68
|
Thợ máy
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
69
|
Nhân viên may mẫu, kỹ thuật
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
70
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
71
|
Nhân Viên Phòng LAB
|
Hoá học; Điện công nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
72
|
Nhân Viên Kế Hoạch Sản Xuất
|
Quản trị kinh doanh; Tài chính doanh nghiệp; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
73
|
Trưởng Nhóm Phòng Lương
|
Quản trị kinh doanh; Kế toán; Quản trị nhân lực; Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
74
|
Kế toán giá thành
|
Quản trị kinh doanh; Tài chính doanh nghiệp; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
75
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
76
|
Thực tập sinh
|
Bảo vệ thực vật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
77
|
Công nhân sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|