BÁO CÁO CUNG LAO ĐỘNG 2014 (CŨ)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2014
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
LLLĐ |
|||
Tổng số |
Nam |
Nữ |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6069 |
3802 |
2267 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3379 |
2286 |
1093 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2835 |
1733 |
1102 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
10011 |
6265 |
3746 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
2854 |
1880 |
974 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8034 |
5030 |
3004 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
3923 |
2500 |
1423 |
||
8 |
Xã Trung An |
4896 |
3190 |
1706 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9980 |
6873 |
3107 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9198 |
6078 |
3120 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5548 |
3328 |
2220 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8674 |
5352 |
3322 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5592 |
3518 |
2074 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8696 |
5156 |
3540 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9713 |
5903 |
3810 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7333 |
4759 |
2574 |
||
17 |
Xã Trường Long |
9422 |
6003 |
3419 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
4837 |
2925 |
1912 |
|
19 |
Xã Định Môn |
5930 |
3657 |
2273 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
4920 |
3167 |
1753 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
4980 |
3184 |
1796 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
3802 |
2295 |
1507 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3346 |
2226 |
1120 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
6030 |
3633 |
2397 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
4709 |
3395 |
1314 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
6117 |
4031 |
2086 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6297 |
3954 |
2343 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3199 |
2050 |
1149 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3542 |
2303 |
1239 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3138 |
2348 |
790 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5869 |
3530 |
2339 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2873 |
1734 |
1139 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4698 |
2844 |
1854 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
6438 |
4324 |
2114 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
4814 |
2766 |
2048 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4031 |
2569 |
1462 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6508 |
4272 |
2236 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
3602 |
2012 |
1590 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4216 |
3019 |
1197 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
4126 |
2413 |
1713 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
10334 |
5875 |
4459 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7620 |
4337 |
3283 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7813 |
4434 |
3379 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4443 |
2485 |
1958 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7730 |
4835 |
2895 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7565 |
4971 |
2594 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5563 |
3451 |
2112 |
||
48 |
Phường Trà An |
3050 |
1709 |
1341 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
4903 |
2827 |
2076 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
2891 |
1771 |
1120 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7682 |
4439 |
3243 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4386 |
2608 |
1778 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6579 |
3677 |
2902 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
8011 |
4739 |
3272 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3582 |
2101 |
1481 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
6619 |
3989 |
2630 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
9161 |
5237 |
3924 |
|
58 |
Phường An Cư |
8210 |
4267 |
3943 |
||
59 |
Phường An Hòa |
8576 |
4723 |
3853 |
||
60 |
Phường An Hội |
3725 |
2058 |
1667 |
||
61 |
Phường An Khánh |
8221 |
4673 |
3548 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5791 |
3235 |
2556 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3083 |
1671 |
1412 |
||
64 |
Phường An Phú |
4227 |
2397 |
1830 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
8856 |
5042 |
3814 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10433 |
5882 |
4551 |
||
67 |
Phường Tân An |
2807 |
1467 |
1340 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
5127 |
2890 |
2237 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7384 |
4104 |
3280 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
8181 |
4803 |
3378 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
8390 |
4709 |
3681 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
11325 |
6691 |
4634 |
||
73 |
Phường Thới An |
12303 |
7539 |
4764 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
3555 |
2239 |
1316 |
||
75 |
Phường Thới Long |
11543 |
6604 |
4939 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8363 |
5506 |
2857 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
5160 |
2974 |
2186 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
12992 |
7944 |
5048 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4369 |
2947 |
1422 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
6846 |
4195 |
2651 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
8766 |
5442 |
3324 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5645 |
3743 |
1902 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9543 |
6046 |
3497 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
11334 |
7293 |
4041 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
4474 |
2870 |
1604 |
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
CVL |
|||
Tổng số |
Nam |
Nữ |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6012 |
3768 |
2244 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3328 |
2253 |
1075 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2830 |
1730 |
1100 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
9940 |
6229 |
3711 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
2837 |
1867 |
970 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
7995 |
5006 |
2989 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
3909 |
2492 |
1417 |
||
8 |
Xã Trung An |
4882 |
3184 |
1698 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9962 |
6863 |
3099 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9128 |
6039 |
3089 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5459 |
3274 |
2185 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8646 |
5338 |
3308 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5479 |
3458 |
2021 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8675 |
5147 |
3528 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9662 |
5873 |
3789 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7302 |
4742 |
2560 |
||
17 |
Xã Trường Long |
9358 |
5966 |
3392 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
4807 |
2913 |
1894 |
|
19 |
Xã Định Môn |
5903 |
3637 |
2266 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
4914 |
3165 |
1749 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
4975 |
3181 |
1794 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
3781 |
2287 |
1494 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3335 |
2218 |
1117 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5991 |
3606 |
2385 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
4709 |
3395 |
1314 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
6090 |
4015 |
2075 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6292 |
3951 |
2341 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3195 |
2046 |
1149 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3533 |
2297 |
1236 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3098 |
2325 |
773 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5803 |
3497 |
2306 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2868 |
1729 |
1139 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4649 |
2812 |
1837 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
6304 |
4222 |
2082 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
4748 |
2722 |
2026 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4012 |
2560 |
1452 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6441 |
4245 |
2196 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
3496 |
1951 |
1545 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4094 |
2946 |
1148 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
4105 |
2401 |
1704 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
10285 |
5852 |
4433 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7460 |
4250 |
3210 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7663 |
4344 |
3319 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4400 |
2458 |
1942 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7646 |
4803 |
2843 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7544 |
4957 |
2587 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5550 |
3444 |
2106 |
||
48 |
Phường Trà An |
3036 |
1698 |
1338 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
4819 |
2769 |
2050 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
2846 |
1752 |
1094 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7634 |
4407 |
3227 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4337 |
2575 |
1762 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6501 |
3626 |
2875 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7911 |
4701 |
3210 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3545 |
2086 |
1459 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
6579 |
3974 |
2605 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
9070 |
5194 |
3876 |
|
58 |
Phường An Cư |
8135 |
4225 |
3910 |
||
59 |
Phường An Hòa |
8512 |
4688 |
3824 |
||
60 |
Phường An Hội |
3709 |
2047 |
1662 |
||
61 |
Phường An Khánh |
8132 |
4625 |
3507 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5630 |
3147 |
2483 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3040 |
1646 |
1394 |
||
64 |
Phường An Phú |
4185 |
2374 |
1811 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
8813 |
5009 |
3804 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10402 |
5860 |
4542 |
||
67 |
Phường Tân An |
2805 |
1465 |
1340 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
5007 |
2825 |
2182 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7295 |
4056 |
3239 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
8159 |
4790 |
3369 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
8342 |
4681 |
3661 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
11209 |
6623 |
4586 |
||
73 |
Phường Thới An |
12219 |
7490 |
4729 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
3539 |
2231 |
1308 |
||
75 |
Phường Thới Long |
11339 |
6473 |
4866 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8102 |
5336 |
2766 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
5154 |
2970 |
2184 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
12952 |
7926 |
5026 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4329 |
2937 |
1392 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
6822 |
4180 |
2642 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
8602 |
5334 |
3268 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5620 |
3726 |
1894 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9470 |
5996 |
3474 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
11126 |
7181 |
3945 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
4458 |
2862 |
1596 |
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
TN |
|||
Tổng số |
Nam |
Nữ |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
57 |
34 |
23 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
51 |
33 |
18 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
5 |
3 |
2 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
71 |
36 |
35 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
17 |
13 |
4 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
39 |
24 |
15 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
14 |
8 |
6 |
||
8 |
Xã Trung An |
14 |
6 |
8 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
18 |
10 |
8 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
70 |
39 |
31 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
89 |
54 |
35 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
28 |
14 |
14 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
113 |
60 |
53 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
21 |
9 |
12 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
51 |
30 |
21 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
31 |
17 |
14 |
||
17 |
Xã Trường Long |
64 |
37 |
27 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
30 |
12 |
18 |
|
19 |
Xã Định Môn |
27 |
20 |
7 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
6 |
2 |
4 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5 |
3 |
2 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
21 |
8 |
13 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
11 |
8 |
3 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
39 |
27 |
12 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
0 |
0 |
0 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
27 |
16 |
11 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5 |
3 |
2 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
4 |
4 |
0 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
9 |
6 |
3 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
40 |
23 |
17 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
66 |
33 |
33 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
5 |
5 |
0 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
49 |
32 |
17 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
134 |
102 |
32 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
66 |
44 |
22 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
19 |
9 |
10 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
67 |
27 |
40 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
106 |
61 |
45 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
122 |
73 |
49 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
21 |
12 |
9 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
49 |
23 |
26 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
160 |
87 |
73 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
150 |
90 |
60 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
43 |
27 |
16 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
84 |
32 |
52 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
21 |
14 |
7 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
13 |
7 |
6 |
||
48 |
Phường Trà An |
14 |
11 |
3 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
84 |
58 |
26 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
45 |
19 |
26 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
48 |
32 |
16 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
49 |
33 |
16 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
78 |
51 |
27 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
100 |
38 |
62 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
37 |
15 |
22 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
40 |
15 |
25 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
91 |
43 |
48 |
|
58 |
Phường An Cư |
75 |
42 |
33 |
||
59 |
Phường An Hòa |
64 |
35 |
29 |
||
60 |
Phường An Hội |
16 |
11 |
5 |
||
61 |
Phường An Khánh |
89 |
48 |
41 |
||
62 |
Phường An Lạc |
161 |
88 |
73 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
43 |
25 |
18 |
||
64 |
Phường An Phú |
42 |
23 |
19 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
43 |
33 |
10 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
31 |
22 |
9 |
||
67 |
Phường Tân An |
2 |
2 |
0 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
120 |
65 |
55 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
89 |
48 |
41 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
22 |
13 |
9 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
48 |
28 |
20 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
116 |
68 |
48 |
||
73 |
Phường Thới An |
84 |
49 |
35 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
16 |
8 |
8 |
||
75 |
Phường Thới Long |
204 |
131 |
73 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
261 |
170 |
91 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
6 |
4 |
2 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
40 |
18 |
22 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
40 |
10 |
30 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
24 |
15 |
9 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
164 |
108 |
56 |
||
82 |
Phường Thuận An |
25 |
17 |
8 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
73 |
50 |
23 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
208 |
112 |
96 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
16 |
8 |
8 |
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
Đã qua đào tạo |
|||
Tổng số |
Nam |
Nữ |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
2748 |
1984 |
764 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
950 |
678 |
272 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
344 |
247 |
97 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
5675 |
3855 |
1820 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
1756 |
1239 |
517 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
2263 |
1471 |
792 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
1164 |
766 |
398 |
||
8 |
Xã Trung An |
2564 |
1829 |
735 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
3456 |
2719 |
737 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
3864 |
2886 |
978 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
1762 |
1059 |
703 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
5218 |
3790 |
1428 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
2704 |
1884 |
820 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
2534 |
1608 |
926 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
2329 |
1625 |
704 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
2272 |
1660 |
612 |
||
17 |
Xã Trường Long |
2385 |
1735 |
650 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
2859 |
2026 |
833 |
|
19 |
Xã Định Môn |
1667 |
1248 |
419 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
1113 |
835 |
278 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
1041 |
851 |
190 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
1040 |
682 |
358 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
1735 |
1223 |
512 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
3355 |
2180 |
1175 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
899 |
631 |
268 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
1736 |
1285 |
451 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
1011 |
790 |
221 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
747 |
509 |
238 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
712 |
449 |
263 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
943 |
752 |
191 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
3910 |
2453 |
1457 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
820 |
611 |
209 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
2539 |
1584 |
955 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
2834 |
2244 |
590 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2081 |
1239 |
842 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
1550 |
1062 |
488 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
2591 |
1803 |
788 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1195 |
750 |
445 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
1792 |
1246 |
546 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
1241 |
873 |
368 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
3898 |
2492 |
1406 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
5361 |
3269 |
2092 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
5578 |
3420 |
2158 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
3026 |
1785 |
1241 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
5247 |
3571 |
1676 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
1909 |
1408 |
501 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
2614 |
1716 |
898 |
||
48 |
Phường Trà An |
2713 |
1549 |
1164 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
3761 |
2229 |
1532 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
1714 |
1198 |
516 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
3402 |
2555 |
847 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
2928 |
1996 |
932 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
3667 |
2549 |
1118 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
4020 |
2829 |
1191 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
791 |
660 |
131 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
3924 |
2590 |
1334 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
4828 |
3107 |
1721 |
|
58 |
Phường An Cư |
5021 |
2856 |
2165 |
||
59 |
Phường An Hòa |
6233 |
3696 |
2537 |
||
60 |
Phường An Hội |
2013 |
1179 |
834 |
||
61 |
Phường An Khánh |
5191 |
3331 |
1860 |
||
62 |
Phường An Lạc |
2332 |
1541 |
791 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
2053 |
1218 |
835 |
||
64 |
Phường An Phú |
2742 |
1666 |
1076 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
4134 |
2941 |
1193 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
6546 |
3950 |
2596 |
||
67 |
Phường Tân An |
1317 |
760 |
557 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
3282 |
2055 |
1227 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
4935 |
3063 |
1872 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
2959 |
2143 |
816 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
6863 |
4137 |
2726 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
8484 |
5281 |
3203 |
||
73 |
Phường Thới An |
4891 |
3449 |
1442 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
1354 |
906 |
448 |
||
75 |
Phường Thới Long |
2931 |
1916 |
1015 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
2884 |
2214 |
670 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
1901 |
1246 |
655 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
1800 |
1292 |
508 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
1253 |
986 |
267 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
3648 |
2465 |
1183 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
3011 |
2175 |
836 |
||
82 |
Phường Thuận An |
2356 |
1619 |
737 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
2741 |
1885 |
856 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
3268 |
2394 |
874 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
3033 |
2255 |
778 |