BÁO CÁO CUNG LAO ĐỘNG 2012 (CŨ)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2012
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
LLLĐ |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6216 |
2490 |
3726 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3807 |
1411 |
2396 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2953 |
1252 |
1701 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11078 |
4645 |
6433 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3334 |
1395 |
1939 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8285 |
3355 |
4930 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4583 |
2095 |
2488 |
||
8 |
Xã Trung An |
5329 |
2173 |
3156 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
10188 |
3296 |
6892 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9365 |
3468 |
5897 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5712 |
2386 |
3326 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8614 |
3394 |
5220 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5512 |
2170 |
3342 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8160 |
3349 |
4811 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9848 |
4195 |
5653 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7556 |
2805 |
4751 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10243 |
4114 |
6129 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5215 |
2262 |
2953 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6317 |
2642 |
3675 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5092 |
2008 |
3084 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5173 |
1967 |
3206 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4304 |
1934 |
2370 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3880 |
1603 |
2277 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5707 |
2142 |
3565 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5496 |
2088 |
3408 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
6865 |
2834 |
4031 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5953 |
2244 |
3709 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3187 |
1185 |
2002 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3945 |
1596 |
2349 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3781 |
1488 |
2293 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
6033 |
2516 |
3517 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2105 |
717 |
1388 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4407 |
1702 |
2705 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7092 |
2837 |
4255 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
3963 |
1568 |
2395 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4286 |
1746 |
2540 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6627 |
2509 |
4118 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
2620 |
941 |
1679 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4377 |
1396 |
2981 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3676 |
1399 |
2277 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9824 |
4102 |
5722 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7235 |
2984 |
4251 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7426 |
3218 |
4208 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4580 |
2037 |
2543 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7206 |
2546 |
4660 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7519 |
2606 |
4913 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5515 |
2073 |
3442 |
||
48 |
Phường Trà An |
2942 |
1322 |
1620 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5280 |
2228 |
3052 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3197 |
1293 |
1904 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7909 |
3380 |
4529 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4233 |
1598 |
2635 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6593 |
2893 |
3700 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7497 |
2859 |
4638 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3271 |
1252 |
2019 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
7116 |
2985 |
4131 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
8181 |
3387 |
4794 |
|
58 |
Phường An Cư |
8525 |
4060 |
4465 |
||
59 |
Phường An Hòa |
8996 |
3999 |
4997 |
||
60 |
Phường An Hội |
3420 |
1545 |
1875 |
||
61 |
Phường An Khánh |
6866 |
2977 |
3889 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5497 |
2417 |
3080 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3566 |
1676 |
1890 |
||
64 |
Phường An Phú |
4550 |
1994 |
2556 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9163 |
4020 |
5143 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10025 |
4466 |
5559 |
||
67 |
Phường Tân An |
3012 |
1434 |
1578 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6044 |
2653 |
3391 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7648 |
3336 |
4312 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7969 |
3238 |
4731 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7471 |
3007 |
4464 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10611 |
4415 |
6196 |
||
73 |
Phường Thới An |
12483 |
4848 |
7635 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4022 |
1622 |
2400 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10419 |
4108 |
6311 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8548 |
3178 |
5370 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4862 |
1942 |
2920 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11820 |
3933 |
7887 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4486 |
1493 |
2993 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7822 |
3284 |
4538 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9629 |
4002 |
5627 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5914 |
2337 |
3577 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9683 |
3510 |
6173 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10833 |
3661 |
7172 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5240 |
2052 |
3188 |
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
CVL |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6147 |
2471 |
3676 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3719 |
1375 |
2344 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2952 |
1252 |
1700 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
10907 |
4554 |
6353 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3299 |
1375 |
1924 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8261 |
3345 |
4916 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4570 |
2089 |
2481 |
||
8 |
Xã Trung An |
5323 |
2172 |
3151 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
10172 |
3292 |
6880 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9298 |
3432 |
5866 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5697 |
2380 |
3317 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8585 |
3380 |
5205 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5402 |
2131 |
3271 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8143 |
3338 |
4805 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9825 |
4186 |
5639 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7465 |
2781 |
4684 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10208 |
4098 |
6110 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5176 |
2247 |
2929 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6273 |
2626 |
3647 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5055 |
1991 |
3064 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5158 |
1957 |
3201 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4290 |
1926 |
2364 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3875 |
1600 |
2275 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5621 |
2096 |
3525 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5494 |
2088 |
3406 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
6842 |
2822 |
4020 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5939 |
2238 |
3701 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3150 |
1173 |
1977 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3931 |
1592 |
2339 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3726 |
1471 |
2255 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5648 |
2350 |
3298 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2055 |
708 |
1347 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
3419 |
1399 |
2020 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
6975 |
2778 |
4197 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2622 |
1130 |
1492 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4182 |
1690 |
2492 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
5953 |
2274 |
3679 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
963 |
446 |
517 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4295 |
1350 |
2945 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3514 |
1306 |
2208 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9323 |
3877 |
5446 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7147 |
2945 |
4202 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7320 |
3156 |
4164 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4501 |
1995 |
2506 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7145 |
2508 |
4637 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7478 |
2589 |
4889 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5467 |
2060 |
3407 |
||
48 |
Phường Trà An |
2933 |
1317 |
1616 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5205 |
2189 |
3016 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3140 |
1273 |
1867 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7802 |
3344 |
4458 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4215 |
1596 |
2619 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6523 |
2866 |
3657 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7419 |
2817 |
4602 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3258 |
1248 |
2010 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
7048 |
2950 |
4098 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
8075 |
3345 |
4730 |
|
58 |
Phường An Cư |
8254 |
3936 |
4318 |
||
59 |
Phường An Hòa |
8882 |
3946 |
4936 |
||
60 |
Phường An Hội |
3390 |
1530 |
1860 |
||
61 |
Phường An Khánh |
6827 |
2958 |
3869 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5451 |
2398 |
3053 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3539 |
1663 |
1876 |
||
64 |
Phường An Phú |
4508 |
1982 |
2526 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9092 |
3998 |
5094 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
9949 |
4428 |
5521 |
||
67 |
Phường Tân An |
3008 |
1434 |
1574 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6015 |
2637 |
3378 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7570 |
3297 |
4273 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7933 |
3227 |
4706 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7287 |
2925 |
4362 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10446 |
4348 |
6098 |
||
73 |
Phường Thới An |
12376 |
4810 |
7566 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
3991 |
1614 |
2377 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10189 |
4006 |
6183 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8466 |
3134 |
5332 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4846 |
1935 |
2911 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11654 |
3880 |
7774 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4447 |
1466 |
2981 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7794 |
3269 |
4525 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9574 |
3981 |
5593 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5902 |
2335 |
3567 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9609 |
3478 |
6131 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10678 |
3592 |
7086 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5233 |
2052 |
3181 |
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
TN |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
69 |
19 |
50 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
88 |
36 |
52 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
1 |
0 |
1 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
171 |
91 |
80 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
35 |
20 |
15 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
24 |
10 |
14 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
13 |
6 |
7 |
||
8 |
Xã Trung An |
6 |
1 |
5 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
16 |
4 |
12 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
67 |
36 |
31 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
15 |
6 |
9 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
29 |
14 |
15 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
110 |
39 |
71 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
17 |
11 |
6 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
23 |
9 |
14 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
91 |
24 |
67 |
||
17 |
Xã Trường Long |
35 |
16 |
19 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
39 |
15 |
24 |
|
19 |
Xã Định Môn |
44 |
16 |
28 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
37 |
17 |
20 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
15 |
10 |
5 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
14 |
8 |
6 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
5 |
3 |
2 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
86 |
46 |
40 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
2 |
0 |
2 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
23 |
12 |
11 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
14 |
6 |
8 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
37 |
12 |
25 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
14 |
4 |
10 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
55 |
17 |
38 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
385 |
166 |
219 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
50 |
9 |
41 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
988 |
303 |
685 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
117 |
59 |
58 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
1341 |
438 |
903 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
104 |
56 |
48 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
674 |
235 |
439 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1657 |
495 |
1162 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
82 |
46 |
36 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
162 |
93 |
69 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
501 |
225 |
276 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
88 |
39 |
49 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
106 |
62 |
44 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
79 |
42 |
37 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
61 |
38 |
23 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
41 |
17 |
24 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
48 |
13 |
35 |
||
48 |
Phường Trà An |
9 |
5 |
4 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
75 |
39 |
36 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
57 |
20 |
37 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
107 |
36 |
71 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
18 |
2 |
16 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
70 |
27 |
43 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
78 |
42 |
36 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
13 |
4 |
9 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
68 |
35 |
33 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
106 |
42 |
64 |
|
58 |
Phường An Cư |
271 |
124 |
147 |
||
59 |
Phường An Hòa |
114 |
53 |
61 |
||
60 |
Phường An Hội |
30 |
15 |
15 |
||
61 |
Phường An Khánh |
39 |
19 |
20 |
||
62 |
Phường An Lạc |
46 |
19 |
27 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
27 |
13 |
14 |
||
64 |
Phường An Phú |
42 |
12 |
30 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
71 |
22 |
49 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
76 |
38 |
38 |
||
67 |
Phường Tân An |
4 |
0 |
4 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
29 |
16 |
13 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
78 |
39 |
39 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
36 |
11 |
25 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
184 |
82 |
102 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
165 |
67 |
98 |
||
73 |
Phường Thới An |
107 |
38 |
69 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
31 |
8 |
23 |
||
75 |
Phường Thới Long |
230 |
102 |
128 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
82 |
44 |
38 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
16 |
7 |
9 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
166 |
53 |
113 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
39 |
27 |
12 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
28 |
15 |
13 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
55 |
21 |
34 |
||
82 |
Phường Thuận An |
12 |
2 |
10 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
74 |
32 |
42 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
155 |
69 |
86 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
7 |
0 |
7 |
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
Đã qua đào tạo |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
814 |
263 |
551 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
294 |
121 |
173 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
132 |
48 |
84 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
1433 |
583 |
850 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
277 |
99 |
178 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
460 |
169 |
291 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
165 |
78 |
87 |
||
8 |
Xã Trung An |
692 |
230 |
462 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
569 |
160 |
409 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
759 |
280 |
479 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
713 |
270 |
443 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
662 |
168 |
494 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
860 |
304 |
556 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
512 |
238 |
274 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
811 |
279 |
532 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
639 |
198 |
441 |
||
17 |
Xã Trường Long |
598 |
206 |
392 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
1764 |
793 |
971 |
|
19 |
Xã Định Môn |
665 |
308 |
357 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
188 |
57 |
131 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
195 |
73 |
122 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
554 |
287 |
267 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
255 |
102 |
153 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
1145 |
462 |
683 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
134 |
50 |
84 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
1552 |
701 |
851 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
218 |
86 |
132 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
192 |
71 |
121 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
105 |
50 |
55 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
287 |
133 |
154 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
928 |
349 |
579 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
175 |
56 |
119 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
463 |
190 |
273 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
854 |
450 |
404 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
284 |
102 |
182 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
158 |
65 |
93 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
847 |
374 |
473 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
480 |
185 |
295 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
334 |
124 |
210 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
237 |
108 |
129 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
664 |
288 |
376 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
4393 |
1683 |
2710 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
2780 |
1057 |
1723 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
1531 |
586 |
945 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
1056 |
375 |
681 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
604 |
235 |
369 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
347 |
98 |
249 |
||
48 |
Phường Trà An |
1148 |
498 |
650 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
1490 |
534 |
956 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
600 |
213 |
387 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
1080 |
360 |
720 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
351 |
157 |
194 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
2862 |
1227 |
1635 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
869 |
361 |
508 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
389 |
105 |
284 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
1331 |
572 |
759 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
2484 |
965 |
1519 |
|
58 |
Phường An Cư |
4129 |
1919 |
2210 |
||
59 |
Phường An Hòa |
4544 |
1996 |
2548 |
||
60 |
Phường An Hội |
1402 |
638 |
764 |
||
61 |
Phường An Khánh |
2916 |
1199 |
1717 |
||
62 |
Phường An Lạc |
1344 |
511 |
833 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
1640 |
688 |
952 |
||
64 |
Phường An Phú |
2586 |
1067 |
1519 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
3594 |
1505 |
2089 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
4728 |
2123 |
2605 |
||
67 |
Phường Tân An |
882 |
397 |
485 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
2343 |
976 |
1367 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
4133 |
1809 |
2324 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
1503 |
618 |
885 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
347 |
148 |
199 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
2051 |
821 |
1230 |
||
73 |
Phường Thới An |
951 |
364 |
587 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
536 |
213 |
323 |
||
75 |
Phường Thới Long |
590 |
245 |
345 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
818 |
266 |
552 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
267 |
92 |
175 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
714 |
277 |
437 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
331 |
124 |
207 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
505 |
214 |
291 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
1134 |
398 |
736 |
||
82 |
Phường Thuận An |
210 |
91 |
119 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
728 |
227 |
501 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
767 |
264 |
503 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
180 |
91 |
89 |