BÁO CÁO CUNG LAO ĐỘNG 2011(CŨ)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2011
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
LLLĐ |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6237 |
2515 |
3722 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3734 |
1380 |
2354 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2864 |
1209 |
1655 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11237 |
4814 |
6423 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3493 |
1497 |
1996 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8098 |
3263 |
4835 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4685 |
2179 |
2506 |
||
8 |
Xã Trung An |
5143 |
2069 |
3074 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9934 |
3168 |
6766 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9358 |
3476 |
5882 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5734 |
2433 |
3301 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8563 |
3431 |
5132 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5432 |
2129 |
3303 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8207 |
3381 |
4826 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9699 |
4100 |
5599 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7521 |
2815 |
4706 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10291 |
4117 |
6174 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5266 |
2324 |
2942 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6242 |
2597 |
3645 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5153 |
2056 |
3097 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5235 |
2006 |
3229 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4288 |
1930 |
2358 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3887 |
1605 |
2282 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5831 |
2222 |
3609 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5601 |
2146 |
3455 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
7028 |
2942 |
4086 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5981 |
2254 |
3727 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3321 |
1249 |
2072 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
4007 |
1627 |
2380 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3787 |
1489 |
2298 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5555 |
2372 |
3183 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2385 |
776 |
1609 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4452 |
1719 |
2733 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7291 |
2928 |
4363 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
3962 |
1589 |
2373 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4132 |
1663 |
2469 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6730 |
2556 |
4174 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
2682 |
971 |
1711 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4423 |
1427 |
2996 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3579 |
1331 |
2248 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9854 |
4178 |
5676 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7153 |
2950 |
4203 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7323 |
3170 |
4153 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4668 |
2082 |
2586 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
7064 |
2515 |
4549 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7495 |
2601 |
4894 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5527 |
2099 |
3428 |
||
48 |
Phường Trà An |
2820 |
1278 |
1542 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5189 |
2172 |
3017 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3154 |
1261 |
1893 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7910 |
3353 |
4557 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4358 |
1640 |
2718 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6428 |
2810 |
3618 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7566 |
2871 |
4695 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3284 |
1264 |
2020 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
7082 |
2971 |
4111 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
7694 |
3140 |
4554 |
|
58 |
Phường An Cư |
8674 |
4115 |
4559 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9616 |
4241 |
5375 |
||
60 |
Phường An Hội |
3523 |
1582 |
1941 |
||
61 |
Phường An Khánh |
6546 |
2820 |
3726 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5569 |
2436 |
3133 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3526 |
1655 |
1871 |
||
64 |
Phường An Phú |
4661 |
2033 |
2628 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9255 |
4036 |
5219 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10111 |
4493 |
5618 |
||
67 |
Phường Tân An |
3014 |
1438 |
1576 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6035 |
2644 |
3391 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7853 |
3410 |
4443 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7927 |
3220 |
4707 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7612 |
3126 |
4486 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10635 |
4456 |
6179 |
||
73 |
Phường Thới An |
12575 |
4911 |
7664 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4149 |
1687 |
2462 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10332 |
4066 |
6266 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8664 |
3291 |
5373 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4874 |
1958 |
2916 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11843 |
3973 |
7870 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4490 |
1493 |
2997 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7841 |
3287 |
4554 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9657 |
4043 |
5614 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5958 |
2353 |
3605 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9673 |
3522 |
6151 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10785 |
3639 |
7146 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5180 |
2034 |
3146 |
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
CVL |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
6147 |
2491 |
3656 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3663 |
1353 |
2310 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2863 |
1209 |
1654 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11048 |
4718 |
6330 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3463 |
1477 |
1986 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8075 |
3253 |
4822 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4673 |
2174 |
2499 |
||
8 |
Xã Trung An |
5139 |
2068 |
3071 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9918 |
3165 |
6753 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9289 |
3440 |
5849 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5716 |
2426 |
3290 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8535 |
3420 |
5115 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5319 |
2088 |
3231 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8192 |
3372 |
4820 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9674 |
4089 |
5585 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7422 |
2789 |
4633 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10259 |
4101 |
6158 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5224 |
2307 |
2917 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6200 |
2583 |
3617 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5115 |
2038 |
3077 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5222 |
1997 |
3225 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4276 |
1922 |
2354 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3882 |
1602 |
2280 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5717 |
2163 |
3554 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5599 |
2146 |
3453 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
7006 |
2931 |
4075 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
5967 |
2248 |
3719 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3283 |
1236 |
2047 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
3991 |
1624 |
2367 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3732 |
1472 |
2260 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5140 |
2193 |
2947 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2311 |
765 |
1546 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
3415 |
1402 |
2013 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7143 |
2857 |
4286 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2457 |
1094 |
1363 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4084 |
1654 |
2430 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6047 |
2320 |
3727 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
790 |
398 |
392 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4334 |
1377 |
2957 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3378 |
1230 |
2148 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9331 |
3938 |
5393 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
7059 |
2912 |
4147 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7209 |
3106 |
4103 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4584 |
2037 |
2547 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
6996 |
2476 |
4520 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7453 |
2584 |
4869 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5477 |
2085 |
3392 |
||
48 |
Phường Trà An |
2808 |
1272 |
1536 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5114 |
2128 |
2986 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3086 |
1237 |
1849 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7835 |
3328 |
4507 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4341 |
1638 |
2703 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6343 |
2777 |
3566 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7497 |
2834 |
4663 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3270 |
1259 |
2011 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
7009 |
2928 |
4081 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
7582 |
3092 |
4490 |
|
58 |
Phường An Cư |
8399 |
3987 |
4412 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9500 |
4185 |
5315 |
||
60 |
Phường An Hội |
3489 |
1566 |
1923 |
||
61 |
Phường An Khánh |
6509 |
2802 |
3707 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5513 |
2412 |
3101 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3497 |
1640 |
1857 |
||
64 |
Phường An Phú |
4617 |
2020 |
2597 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9180 |
4013 |
5167 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
10032 |
4452 |
5580 |
||
67 |
Phường Tân An |
3010 |
1438 |
1572 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
6006 |
2628 |
3378 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7771 |
3368 |
4403 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7886 |
3207 |
4679 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7434 |
3051 |
4383 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10505 |
4399 |
6106 |
||
73 |
Phường Thới An |
12470 |
4872 |
7598 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4116 |
1679 |
2437 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10092 |
3960 |
6132 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8582 |
3250 |
5332 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4860 |
1952 |
2908 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11677 |
3920 |
7757 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4444 |
1465 |
2979 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7812 |
3271 |
4541 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9605 |
4022 |
5583 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5946 |
2351 |
3595 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9601 |
3492 |
6109 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10597 |
3549 |
7048 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5173 |
2034 |
3139 |
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
TN |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
90 |
24 |
66 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
71 |
27 |
44 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
1 |
0 |
1 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
189 |
96 |
93 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
30 |
20 |
10 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
23 |
10 |
13 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
12 |
5 |
7 |
||
8 |
Xã Trung An |
4 |
1 |
3 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
16 |
3 |
13 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
69 |
36 |
33 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
18 |
7 |
11 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
28 |
11 |
17 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
113 |
41 |
72 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
15 |
9 |
6 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
25 |
11 |
14 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
99 |
26 |
73 |
||
17 |
Xã Trường Long |
32 |
16 |
16 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
42 |
17 |
25 |
|
19 |
Xã Định Môn |
42 |
14 |
28 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
38 |
18 |
20 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
13 |
9 |
4 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
12 |
8 |
4 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
5 |
3 |
2 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
114 |
59 |
55 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
2 |
0 |
2 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
22 |
11 |
11 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
14 |
6 |
8 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
38 |
13 |
25 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
16 |
3 |
13 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
55 |
17 |
38 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
415 |
179 |
236 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
74 |
11 |
63 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
1037 |
317 |
720 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
148 |
71 |
77 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
1505 |
495 |
1010 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
48 |
9 |
39 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
683 |
236 |
447 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1892 |
573 |
1319 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
89 |
50 |
39 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
201 |
101 |
100 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
523 |
240 |
283 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
94 |
38 |
56 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
114 |
64 |
50 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
84 |
45 |
39 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
68 |
39 |
29 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
42 |
17 |
25 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
50 |
14 |
36 |
||
48 |
Phường Trà An |
12 |
6 |
6 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
75 |
44 |
31 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
68 |
24 |
44 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
75 |
25 |
50 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
17 |
2 |
15 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
85 |
33 |
52 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
69 |
37 |
32 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
14 |
5 |
9 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
73 |
43 |
30 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
112 |
48 |
64 |
|
58 |
Phường An Cư |
275 |
128 |
147 |
||
59 |
Phường An Hòa |
116 |
56 |
60 |
||
60 |
Phường An Hội |
34 |
16 |
18 |
||
61 |
Phường An Khánh |
37 |
18 |
19 |
||
62 |
Phường An Lạc |
56 |
24 |
32 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
29 |
15 |
14 |
||
64 |
Phường An Phú |
44 |
13 |
31 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
75 |
23 |
52 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
79 |
41 |
38 |
||
67 |
Phường Tân An |
4 |
0 |
4 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
29 |
16 |
13 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
82 |
42 |
40 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
41 |
13 |
28 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
178 |
75 |
103 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
130 |
57 |
73 |
||
73 |
Phường Thới An |
105 |
39 |
66 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
33 |
8 |
25 |
||
75 |
Phường Thới Long |
240 |
106 |
134 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
82 |
41 |
41 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
14 |
6 |
8 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
166 |
53 |
113 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
46 |
28 |
18 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
29 |
16 |
13 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
52 |
21 |
31 |
||
82 |
Phường Thuận An |
12 |
2 |
10 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
72 |
30 |
42 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
188 |
90 |
98 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
7 |
0 |
7 |
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
Đã qua đào tạo |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
757 |
250 |
507 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
272 |
119 |
153 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
120 |
43 |
77 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
1382 |
585 |
797 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
268 |
94 |
174 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
413 |
146 |
267 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
147 |
68 |
79 |
||
8 |
Xã Trung An |
454 |
149 |
305 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
467 |
127 |
340 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
673 |
249 |
424 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
670 |
258 |
412 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
626 |
160 |
466 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
819 |
296 |
523 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
457 |
215 |
242 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
794 |
268 |
526 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
589 |
201 |
388 |
||
17 |
Xã Trường Long |
546 |
185 |
361 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
1804 |
823 |
981 |
|
19 |
Xã Định Môn |
660 |
304 |
356 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
189 |
58 |
131 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
208 |
83 |
125 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
524 |
274 |
250 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
256 |
102 |
154 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
1158 |
482 |
676 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
142 |
54 |
88 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
1587 |
728 |
859 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
214 |
86 |
128 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
201 |
78 |
123 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
106 |
51 |
55 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
286 |
133 |
153 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
757 |
302 |
455 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
199 |
64 |
135 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
445 |
179 |
266 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
787 |
407 |
380 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
272 |
101 |
171 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
125 |
49 |
76 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
844 |
368 |
476 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
460 |
175 |
285 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
344 |
133 |
211 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
217 |
98 |
119 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
679 |
297 |
382 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
4347 |
1664 |
2683 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
2733 |
1043 |
1690 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
1540 |
587 |
953 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
948 |
350 |
598 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
594 |
236 |
358 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
318 |
93 |
225 |
||
48 |
Phường Trà An |
1082 |
465 |
617 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
1449 |
513 |
936 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
572 |
199 |
373 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
1014 |
327 |
687 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
333 |
146 |
187 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
2682 |
1130 |
1552 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
826 |
338 |
488 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
387 |
108 |
279 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
1227 |
520 |
707 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
2280 |
869 |
1411 |
|
58 |
Phường An Cư |
4100 |
1897 |
2203 |
||
59 |
Phường An Hòa |
4894 |
2127 |
2767 |
||
60 |
Phường An Hội |
1424 |
638 |
786 |
||
61 |
Phường An Khánh |
2763 |
1119 |
1644 |
||
62 |
Phường An Lạc |
1366 |
517 |
849 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
1611 |
680 |
931 |
||
64 |
Phường An Phú |
2633 |
1078 |
1555 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
3612 |
1511 |
2101 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
4727 |
2118 |
2609 |
||
67 |
Phường Tân An |
871 |
390 |
481 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
2330 |
972 |
1358 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
4132 |
1796 |
2336 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
1463 |
598 |
865 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
302 |
134 |
168 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
2030 |
827 |
1203 |
||
73 |
Phường Thới An |
905 |
352 |
553 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
538 |
220 |
318 |
||
75 |
Phường Thới Long |
518 |
209 |
309 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
797 |
259 |
538 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
247 |
79 |
168 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
734 |
291 |
443 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
334 |
125 |
209 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
483 |
202 |
281 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
1103 |
388 |
715 |
||
82 |
Phường Thuận An |
209 |
89 |
120 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
683 |
214 |
469 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
730 |
243 |
487 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
174 |
84 |
90 |