BÁO CÁO CUNG LAO ĐỘNG 2010 (CŨ)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2010
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
LLLĐ |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
5999 |
2397 |
3602 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3741 |
1391 |
2350 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2826 |
1209 |
1617 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11224 |
4828 |
6396 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3661 |
1597 |
2064 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8078 |
3256 |
4822 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4780 |
2241 |
2539 |
||
8 |
Xã Trung An |
5145 |
2066 |
3079 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9786 |
3108 |
6678 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9402 |
3493 |
5909 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5754 |
2452 |
3302 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8547 |
3404 |
5143 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5166 |
1964 |
3202 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8222 |
3397 |
4825 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9601 |
4055 |
5546 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7869 |
2975 |
4894 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10243 |
4097 |
6146 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5238 |
2290 |
2948 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6150 |
2564 |
3586 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5099 |
2030 |
3069 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5392 |
2089 |
3303 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4247 |
1912 |
2335 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3856 |
1597 |
2259 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5772 |
2236 |
3536 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5716 |
2219 |
3497 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
7107 |
2991 |
4116 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6016 |
2256 |
3760 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3291 |
1254 |
2037 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
4019 |
1621 |
2398 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3839 |
1538 |
2301 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5734 |
2468 |
3266 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2345 |
732 |
1613 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
4584 |
1783 |
2801 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7363 |
2963 |
4400 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
3957 |
1589 |
2368 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
4008 |
1570 |
2438 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
6672 |
2500 |
4172 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
2665 |
961 |
1704 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4427 |
1441 |
2986 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3539 |
1304 |
2235 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9978 |
4246 |
5732 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
6784 |
2762 |
4022 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7306 |
3148 |
4158 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4751 |
2117 |
2634 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
6983 |
2497 |
4486 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7410 |
2550 |
4860 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5546 |
2118 |
3428 |
||
48 |
Phường Trà An |
2640 |
1177 |
1463 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
5006 |
2087 |
2919 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
3012 |
1188 |
1824 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7846 |
3315 |
4531 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4349 |
1613 |
2736 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6131 |
2641 |
3490 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7598 |
2912 |
4686 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3170 |
1194 |
1976 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
6928 |
2893 |
4035 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
7340 |
2984 |
4356 |
|
58 |
Phường An Cư |
8599 |
4052 |
4547 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9553 |
4206 |
5347 |
||
60 |
Phường An Hội |
3653 |
1637 |
2016 |
||
61 |
Phường An Khánh |
6215 |
2672 |
3543 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5335 |
2321 |
3014 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3543 |
1652 |
1891 |
||
64 |
Phường An Phú |
4663 |
2050 |
2613 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9290 |
4001 |
5289 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
9414 |
4152 |
5262 |
||
67 |
Phường Tân An |
3053 |
1429 |
1624 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
5966 |
2619 |
3347 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7813 |
3366 |
4447 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7833 |
3180 |
4653 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7696 |
3176 |
4520 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10371 |
4277 |
6094 |
||
73 |
Phường Thới An |
12524 |
4866 |
7658 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4099 |
1668 |
2431 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10477 |
4135 |
6342 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8674 |
3322 |
5352 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4395 |
1784 |
2611 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
12006 |
4026 |
7980 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4398 |
1450 |
2948 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7912 |
3341 |
4571 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9804 |
4101 |
5703 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5848 |
2294 |
3554 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9382 |
3393 |
5989 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10848 |
3674 |
7174 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5189 |
2054 |
3135 |
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
CVL |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
5887 |
2366 |
3521 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
3670 |
1363 |
2307 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
2826 |
1209 |
1617 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
11013 |
4726 |
6287 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
3616 |
1567 |
2049 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
8052 |
3245 |
4807 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4776 |
2240 |
2536 |
||
8 |
Xã Trung An |
5140 |
2065 |
3075 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
9769 |
3105 |
6664 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
9326 |
3455 |
5871 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
5729 |
2444 |
3285 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
8531 |
3395 |
5136 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
5091 |
1929 |
3162 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
8206 |
3389 |
4817 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
9574 |
4044 |
5530 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
7792 |
2951 |
4841 |
||
17 |
Xã Trường Long |
10212 |
4084 |
6128 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
5194 |
2271 |
2923 |
|
19 |
Xã Định Môn |
6108 |
2549 |
3559 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
5059 |
2011 |
3048 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
5374 |
2078 |
3296 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
4235 |
1904 |
2331 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
3851 |
1594 |
2257 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
5648 |
2169 |
3479 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
5713 |
2219 |
3494 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
7082 |
2979 |
4103 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6010 |
2255 |
3755 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
3254 |
1239 |
2015 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
4003 |
1618 |
2385 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
3784 |
1521 |
2263 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5283 |
2262 |
3021 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
2253 |
720 |
1533 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
3201 |
1336 |
1865 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
7170 |
2863 |
4307 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
2090 |
1036 |
1054 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
3949 |
1558 |
2391 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
5849 |
2208 |
3641 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
749 |
385 |
364 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
4287 |
1371 |
2916 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
3209 |
1179 |
2030 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
9347 |
3965 |
5382 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
6675 |
2716 |
3959 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
7182 |
3079 |
4103 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
4655 |
2069 |
2586 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
6907 |
2452 |
4455 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
7361 |
2529 |
4832 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
5504 |
2104 |
3400 |
||
48 |
Phường Trà An |
2630 |
1175 |
1455 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
4954 |
2061 |
2893 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
2949 |
1165 |
1784 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
7756 |
3286 |
4470 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
4337 |
1610 |
2727 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
6056 |
2613 |
3443 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
7503 |
2859 |
4644 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
3156 |
1189 |
1967 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
6879 |
2867 |
4012 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
7212 |
2932 |
4280 |
|
58 |
Phường An Cư |
8286 |
3911 |
4375 |
||
59 |
Phường An Hòa |
9449 |
4156 |
5293 |
||
60 |
Phường An Hội |
3577 |
1605 |
1972 |
||
61 |
Phường An Khánh |
6178 |
2656 |
3522 |
||
62 |
Phường An Lạc |
5208 |
2260 |
2948 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
3509 |
1635 |
1874 |
||
64 |
Phường An Phú |
4614 |
2033 |
2581 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
9214 |
3976 |
5238 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
9356 |
4129 |
5227 |
||
67 |
Phường Tân An |
3042 |
1427 |
1615 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
5827 |
2533 |
3294 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
7726 |
3322 |
4404 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
7774 |
3170 |
4604 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
7539 |
3111 |
4428 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
10228 |
4217 |
6011 |
||
73 |
Phường Thới An |
12419 |
4826 |
7593 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
4070 |
1662 |
2408 |
||
75 |
Phường Thới Long |
10004 |
3930 |
6074 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
8590 |
3279 |
5311 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
4380 |
1779 |
2601 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
11808 |
3960 |
7848 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
4347 |
1420 |
2927 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
7875 |
3319 |
4556 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
9751 |
4080 |
5671 |
||
82 |
Phường Thuận An |
5836 |
2291 |
3545 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
9312 |
3373 |
5939 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
10584 |
3560 |
7024 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
5182 |
2054 |
3128 |
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
TN |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
112 |
31 |
81 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
71 |
28 |
43 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
0 |
0 |
0 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
211 |
102 |
109 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
45 |
30 |
15 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
26 |
11 |
15 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
4 |
1 |
3 |
||
8 |
Xã Trung An |
5 |
1 |
4 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
17 |
3 |
14 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
76 |
38 |
38 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
25 |
8 |
17 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
16 |
9 |
7 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
75 |
35 |
40 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
16 |
8 |
8 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
27 |
11 |
16 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
77 |
24 |
53 |
||
17 |
Xã Trường Long |
31 |
13 |
18 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
44 |
19 |
25 |
|
19 |
Xã Định Môn |
42 |
15 |
27 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
40 |
19 |
21 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
18 |
11 |
7 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
12 |
8 |
4 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
5 |
3 |
2 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
124 |
67 |
57 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
3 |
0 |
3 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
25 |
12 |
13 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
6 |
1 |
5 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
37 |
15 |
22 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
16 |
3 |
13 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
55 |
17 |
38 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
451 |
206 |
245 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
92 |
12 |
80 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
1383 |
447 |
936 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
193 |
100 |
93 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
1867 |
553 |
1314 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
59 |
12 |
47 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
823 |
292 |
531 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
1916 |
576 |
1340 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
140 |
70 |
70 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
330 |
125 |
205 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
631 |
281 |
350 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
109 |
46 |
63 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
124 |
69 |
55 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
96 |
48 |
48 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
76 |
45 |
31 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
49 |
21 |
28 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
42 |
14 |
28 |
||
48 |
Phường Trà An |
10 |
2 |
8 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
52 |
26 |
26 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
63 |
23 |
40 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
90 |
29 |
61 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
12 |
3 |
9 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
75 |
28 |
47 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
95 |
53 |
42 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
14 |
5 |
9 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
49 |
26 |
23 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
128 |
52 |
76 |
|
58 |
Phường An Cư |
313 |
141 |
172 |
||
59 |
Phường An Hòa |
104 |
50 |
54 |
||
60 |
Phường An Hội |
76 |
32 |
44 |
||
61 |
Phường An Khánh |
37 |
16 |
21 |
||
62 |
Phường An Lạc |
127 |
61 |
66 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
34 |
17 |
17 |
||
64 |
Phường An Phú |
49 |
17 |
32 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
76 |
25 |
51 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
58 |
23 |
35 |
||
67 |
Phường Tân An |
11 |
2 |
9 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
139 |
86 |
53 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
87 |
44 |
43 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
59 |
10 |
49 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
157 |
65 |
92 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
143 |
60 |
83 |
||
73 |
Phường Thới An |
105 |
40 |
65 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
29 |
6 |
23 |
||
75 |
Phường Thới Long |
473 |
205 |
268 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
84 |
43 |
41 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
15 |
5 |
10 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
198 |
66 |
132 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
51 |
30 |
21 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
37 |
22 |
15 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
53 |
21 |
32 |
||
82 |
Phường Thuận An |
12 |
3 |
9 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
70 |
20 |
50 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
264 |
114 |
150 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
7 |
0 |
7 |
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT |
Xã/phường |
Quận/Huyện |
Đã qua đào tạo |
|||
Tổng số |
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Thị trấn Cờ Đỏ |
Huyện Cờ Đỏ |
728 |
236 |
492 |
|
2 |
Xã Đông Hiệp |
264 |
118 |
146 |
||
3 |
Xã Đông Thắng |
97 |
41 |
56 |
||
4 |
Xã Thạnh Phú |
1337 |
567 |
770 |
||
5 |
Xã Thới Đông |
279 |
104 |
175 |
||
6 |
Xã Thới Hưng |
419 |
151 |
268 |
||
7 |
Xã Thới Xuân |
139 |
66 |
73 |
||
8 |
Xã Trung An |
428 |
149 |
279 |
||
9 |
Xã Trung Hưng |
422 |
121 |
301 |
||
10 |
Xã Trung Thạnh |
663 |
249 |
414 |
||
11 |
Thị trấn Phong Điền |
Huyện Phong Điền |
601 |
240 |
361 |
|
12 |
Xã Giai Xuân |
579 |
149 |
430 |
||
13 |
Xã Mỹ Khánh |
710 |
258 |
452 |
||
14 |
Xã Nhơn Ái |
437 |
204 |
233 |
||
15 |
Xã Nhơn Nghĩa |
700 |
240 |
460 |
||
16 |
Xã Tân Thới |
640 |
223 |
417 |
||
17 |
Xã Trường Long |
456 |
154 |
302 |
||
18 |
Thị trấn Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
1714 |
763 |
951 |
|
19 |
Xã Định Môn |
426 |
176 |
250 |
||
20 |
Xã Đông Bình |
186 |
56 |
130 |
||
21 |
Xã Đông Thuận |
121 |
39 |
82 |
||
22 |
Xã Tân Thạnh |
360 |
189 |
171 |
||
23 |
Xã Thới Tân |
140 |
33 |
107 |
||
24 |
Xã Thới Thạnh |
1200 |
503 |
697 |
||
25 |
Xã Trường Thắng |
141 |
54 |
87 |
||
26 |
Xã Trường Thành |
1485 |
664 |
821 |
||
27 |
Xã Trường Xuân |
128 |
36 |
92 |
||
28 |
Xã Trường Xuân A |
144 |
51 |
93 |
||
29 |
Xã Trường Xuân B |
76 |
35 |
41 |
||
30 |
Xã Xuân Thắng |
183 |
78 |
105 |
||
31 |
Thị trấn Thanh An |
Huyện Vĩnh Thạnh |
701 |
280 |
421 |
|
32 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
189 |
57 |
132 |
||
33 |
Xã Thạnh An |
369 |
133 |
236 |
||
34 |
Xã Thạnh Lộc |
789 |
424 |
365 |
||
35 |
Xã Thạnh Lợi |
247 |
97 |
150 |
||
36 |
Xã Thạnh Mỹ |
108 |
46 |
62 |
||
37 |
Xã Thạnh Qưới |
668 |
265 |
403 |
||
38 |
Xã Thạnh Thắng |
420 |
158 |
262 |
||
39 |
Xã Thạnh Tiến |
319 |
117 |
202 |
||
40 |
Xã Vĩnh Bình |
112 |
39 |
73 |
||
41 |
Xã Vĩnh Trinh |
657 |
287 |
370 |
||
42 |
Phường An Thới |
Quận Bình Thuỷ |
4053 |
1520 |
2533 |
|
43 |
Phường Bình Thủy |
2711 |
1032 |
1679 |
||
44 |
Phường Bùi Hữu Nghĩa |
1557 |
595 |
962 |
||
45 |
Phường Long Hòa |
935 |
349 |
586 |
||
46 |
Phường Long Tuyền |
587 |
229 |
358 |
||
47 |
Phường Thới An Đông |
312 |
92 |
220 |
||
48 |
Phường Trà An |
993 |
416 |
577 |
||
49 |
Phường Trà Nóc |
1333 |
465 |
868 |
||
50 |
Phường Ba Láng |
Quận Cái Răng |
515 |
185 |
330 |
|
51 |
Phường Hưng Phú |
941 |
300 |
641 |
||
52 |
Phường Hưng Thạnh |
281 |
120 |
161 |
||
53 |
Phường Lê Bình |
2381 |
962 |
1419 |
||
54 |
Phường Phú Thứ |
762 |
319 |
443 |
||
55 |
Phường Tân Phú |
329 |
86 |
243 |
||
56 |
Phường Thường Thạnh |
1171 |
498 |
673 |
||
57 |
Phường An Bình |
Quận Ninh Kiều |
1735 |
695 |
1040 |
|
58 |
Phường An Cư |
4016 |
1832 |
2184 |
||
59 |
Phường An Hòa |
4829 |
2091 |
2738 |
||
60 |
Phường An Hội |
1480 |
662 |
818 |
||
61 |
Phường An Khánh |
2551 |
1029 |
1522 |
||
62 |
Phường An Lạc |
1274 |
477 |
797 |
||
63 |
Phường An Nghiệp |
1583 |
663 |
920 |
||
64 |
Phường An Phú |
2653 |
1096 |
1557 |
||
65 |
Phường Cái Khế |
3456 |
1421 |
2035 |
||
66 |
Phường Hưng Lợi |
4355 |
1926 |
2429 |
||
67 |
Phường Tân An |
883 |
391 |
492 |
||
68 |
Phường Thới Bình |
2174 |
907 |
1267 |
||
69 |
Phường Xuân Khánh |
4077 |
1761 |
2316 |
||
70 |
Phường Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
1434 |
583 |
851 |
|
71 |
Phường Long Hưng |
285 |
130 |
155 |
||
72 |
Phường Phước Thới |
2018 |
834 |
1184 |
||
73 |
Phường Thới An |
856 |
335 |
521 |
||
74 |
Phường Thới Hòa |
518 |
218 |
300 |
||
75 |
Phường Thới Long |
524 |
212 |
312 |
||
76 |
Phường Trường Lạc |
804 |
269 |
535 |
||
77 |
Phường Tân Hưng |
Quận Thốt Nốt |
235 |
72 |
163 |
|
78 |
Phường Tân Lộc |
742 |
284 |
458 |
||
79 |
Phường Thạnh Hoà |
315 |
119 |
196 |
||
80 |
Phường Thới Thuận |
425 |
187 |
238 |
||
81 |
Phường Thốt Nốt |
1090 |
383 |
707 |
||
82 |
Phường Thuận An |
197 |
86 |
111 |
||
83 |
Phường Thuận Hưng |
644 |
198 |
446 |
||
84 |
Phường Trung Kiên |
685 |
234 |
451 |
||
85 |
Phường Trung Nhứt |
172 |
82 |
90 |