STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
1
|
TRƯỞNG BỘ PHẬN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
2
|
TRỢ LÝ BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
|
Tài chính - Ngân hàng; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
3
|
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
4
|
CHUYÊN VIÊN TÀI CHÍNH
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
5
|
NHÂN VIÊN KINH DOANH
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
6
|
Chuyên viên hồ sơ Đài Loan
|
Ngôn ngữ học; Kinh tế; Văn thư - Lưu trữ;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
7
|
Chuyên viên tư vấn tuyển sinh
|
Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
8
|
Giáo viên tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung
|
Sư phạm Tiếng Nhật; Sư phạm Tiếng Trung Quốc; Tiếng Hàn Quốc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
9
|
Giáo viên giảng dạy Tiếng Anh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
10
|
Công nhân may có tay nghề
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
11
|
Chuyền trưởng biết kỹ thuật may
|
Công nghệ may và thời trang;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
12
|
Nhân viên nhân sự
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
13
|
Nhân Viên Kinh Doanh
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
14
|
NHÂN VIÊN GIAO HÀNG BẰNG XE MÁY
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
15
|
Kế Toán Tổng Hợp
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
16
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
17
|
Nhân viên tuyển dụng nguồn xuất khẩu lao động Nhật Bản
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
18
|
Chuyên viên tư vấn lựa chọn nhà thầu
|
Kinh tế; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
19
|
Chuyên viên tư vấn giám sát thi công dự án CNTT
|
Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
20
|
Chuyên viên tư vấn giải pháp kỹ thuật Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
21
|
Chuyên viên tư vấn Quản lý dự án
|
Kinh tế; Kế toán; Công nghệ kỹ thuật xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
22
|
Trưởng nhóm Tư vấn Quản lý dự án
|
Kinh tế; Công nghệ kỹ thuật xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
23
|
Nhân viên làm hồ sơ, dạy nguồn
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
24
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
25
|
Nhân viên kinh doanh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
26
|
Bán hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
27
|
Nhân viên phụ tùng
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
28
|
Nhân viên bán hàng
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
29
|
Nhân viên kinh doanh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
30
|
Làm vườn kiểng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
31
|
Kế toán thuế
|
Kế toán doanh nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
32
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
33
|
Quản lý sản xuất
|
Kinh tế; Kế toán; Quản lý công nghiệp; Công nghệ sản xuất;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
34
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
35
|
Công nhân không tay nghề
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
36
|
Công nhân bốc xếp kho
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
37
|
Nhân Viên Kinh Doanh văn phòng tiếng Anh
|
Kinh tế; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
38
|
Nhân Viên THU MUA Lông Vũ - Tiếng Trung
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
39
|
Điều dưỡng
|
Điều dưỡng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
40
|
Nhân viên nhận mẫu - trả kết quả
|
Công nghệ sinh học; Công nghệ thực phẩm;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
41
|
Nhân viên Phục vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
42
|
Phụ bếp
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
43
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
44
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
45
|
Giám đốc vận hành
|
Quản lý giáo dục; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
46
|
Giúp việc nhà (đã tuyển đủ)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
47
|
Kế toán nội bộ
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
48
|
Nhân viên kinh doanh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
49
|
Công nhân cơ khí
|
Cơ khí chế tạo;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
50
|
Công nhân điện công nghiệp
|
Điện công nghiệp và dân dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
51
|
Chuyên viên SHE
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
52
|
Phụ giúp cấp phát cơm từ thiện
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
53
|
Lao động có tay nghề
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
54
|
Kế toán Kiểm toán
|
Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
55
|
Nhân viên kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
56
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
57
|
Nhân viên Phục vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
58
|
Nhân viên Lế tân
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
59
|
Nhân viên Biên Phiên Dịch tiếng Nhật.
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
60
|
Nhân Viên Bán Đồ Ăn Vặt
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
61
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
62
|
Nhân viên kCS công trình Bê tông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
63
|
Tài xế lái xe Bồn và Đầu kéo
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
64
|
Giáo viên mầm non
|
Sư phạm mầm non;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
65
|
Giữ trẻ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
66
|
Giám đốc Quản lý chất lượng
|
Kinh tế; Công nghệ thực phẩm;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
67
|
Trợ lý Phó Tổng Giám đốc
|
Quản trị kinh doanh; Tài chính tín dụng; Kế toán; Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
68
|
Tư vấn
|
Quản trị kinh doanh; Tài chính tín dụng; Kế toán; Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
69
|
Giám sát kho vận
|
Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
70
|
Công nhân chế biến tôm
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
71
|
Nhân viên kinh doanh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
72
|
Nhân viên thiết kế kỹ thuật
|
Kỹ thuật xây dựng; Cơ khí chế tạo; Kiến trúc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
73
|
Nhân viên kỹ thuật lắp đặt & đấu nối hệ thống điện mặt trời
|
Điện dân dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
74
|
Nhân viên kinh doanh khu vực
|
Kinh tế; Marketing; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
75
|
Kỹ Thuật Viên Sản Xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
76
|
Quản lý tiềm năng
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|