STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
1
|
Nhân viên kỹ thuật cơ khí - Điện mặt trời
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
2
|
Nhân viên tiếp nhận
|
Tài chính doanh nghiệp; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
3
|
Nhân viên bán hàng
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
4
|
Nhân viên kỹ thuật lắp đặt & đấu nối hệ thống điện mặt trời
|
Điện dân dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
5
|
Nhân viên kinh doanh
|
Kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
6
|
Chuyên viên kế toán tổng hợp
|
Tài chính doanh nghiệp; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
7
|
Nhân viên Thị Trường
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
8
|
Nhân viên vệ sinh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
9
|
Nhân viên kinh doanh khu vực
|
Kinh tế; Marketing; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
10
|
Phụ xe khách
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
11
|
Lái xe hạng D
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
12
|
Lái xe hạng E
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
13
|
Chuyên viên lậo trình code web và seo
|
Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
14
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
Tài chính doanh nghiệp; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
15
|
GIÁM ĐỐC VẬN HÀNH
|
Giáo dục học; Đào tạo giáo viên; Kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
16
|
LAO ĐỘNG PHỔ THÔNG
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
17
|
. NHÂN VIÊN KHO
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
18
|
NHÂN VIÊN QC QUÁ TRÌNH (THỔI/CẮT)
|
Công nghệ hoá nhựa;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
19
|
Vận hành lò hơi
|
Vận hành máy và thiết bị hoá chất;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
20
|
Thủ kho
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
21
|
Kế toán trưởng
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
22
|
Nhân viên kế toán
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
23
|
Tài xế kho
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
24
|
Sale Admin
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
25
|
Nhân viên kinh doanh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
26
|
Trợ lý phiên dịch xưởng biết tiếng Trung
|
Ngôn ngữ Trung Quốc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
27
|
Công nhân Kho
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
28
|
NỮ CÔNG NHÂN QC
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
29
|
Kỹ thuật viên/Thợ điện
|
Điện công nghiệp và dân dụng; Điện công nghiệp; Điện tử dân dụng; Sửa chữa thiết bị tự động hoá;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
30
|
LAO ĐỘNG PHỔ THÔNG
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
31
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
32
|
Nhân viên phục vụ bán thời gian
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
33
|
Nhân viên phục vụ phòng lạnh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
34
|
Nhân viên phục vụ sân vườn
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
35
|
Nhân viên kỹ thuật
|
Cơ khí chế tạo;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
36
|
Phó Giám Đốc Sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
37
|
Giám đốc xuất nhập khẩu
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
38
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
39
|
Trợ lý Kinh doanh
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Tài chính doanh nghiệp; Ngành nghề khác;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
40
|
Nhân viên kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
41
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
42
|
Lái xe Lu công trình
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
43
|
Nhân viên kinh doanh
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Công nghệ thực phẩm;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
44
|
Nhân viên Kinh doanh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
45
|
Thợ may máy công nghiệp
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
46
|
Công nhân chế biến tôm
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
47
|
Nhân viên đóng gói và hỗ trợ việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
48
|
Giúp việc gia đình
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
49
|
Chuyên viên tư vấn bán hàng phụ tùng ô tô
|
Quản trị kinh doanh; Cơ khí chế tạo; Công nghệ ô tô;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
50
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
51
|
Nhân viên Vi Tính
|
Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
52
|
Kỹ thuật điện
|
Điện tử công nghiệp; Điện tử dân dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
53
|
Giáo viên dạy tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
54
|
Nhân viên kiểm soát chất lượng
|
Công nghệ thực phẩm;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
55
|
Công nhân phân xưởng sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
56
|
Chăm sóc khách hàng
|
Kinh doanh thương mại và dịch vụ; Marketing; Kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
57
|
Kỹ thuật in lụa
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
58
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
59
|
Thợ Xây dựng (Phụ hồ)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
60
|
Nhân viên nhà hàng & Bar (Thời vụ)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
61
|
Nhân viên sale thị trường bán vật liệu xây dựng, thiết bị nội thất hoàn thiện công trình.
|
Marketing; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
62
|
Nhân viên soạn hàng
|
Kinh doanh vật liệu xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
63
|
Văn thư, trợ lí Lãnh đạo
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
64
|
Nhân viên Kế toán
|
Tài chính tín dụng; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
65
|
Kế toán tổng hợp
|
Tài chính tín dụng; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
66
|
Phó phòng Kế toán
|
Tài chính tín dụng; Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
67
|
Nhân viên Bảo vệ
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn; Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh trật tự;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
68
|
Chuyên viên Content
|
Truyền thông đa phương tiện; Marketing;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
69
|
Kế toán thanh toán
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
70
|
Nhân viên bán hàng (Sale thị trường)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
71
|
Nhân viên Dự án “ Cây khỏe đẹp trong mọi điều kiện
|
Kinh tế; Marketing; Tài chính tín dụng; Khoa học đất; Khoa học cây trồng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
72
|
Giữ trẻ (Gấp)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
73
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
74
|
Nhân viên giao hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
75
|
Nhân viên bán hàng
|
Kinh doanh nông nghiệp; Kinh tế nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
76
|
Nhân viên bán hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
77
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
78
|
Nhân viên tạp vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
79
|
Công nhân sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
80
|
Nhân viên bán Xăng, dầu
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
81
|
Đầu bếp món Hàn
|
Chế biến lương thực; Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
82
|
Lao động phổ thông (sản xuất và hỗ trợ công việc vận hành)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
83
|
Công nhân chế biến thực phẩm
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
84
|
Nhân viên bán hàng Showroom
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
85
|
Nhân viên lắp ráp tủ nhựa Đài Loan
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
86
|
Lơ xe, giao hàng xe tải
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
87
|
Nhân viên kho - soạn hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
88
|
Nhân viên giúp việc
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
89
|
Lập trình viên
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
90
|
Nhân viên kinh doanh (CSKH)
|
Kinh doanh nông nghiệp; Kinh tế nông nghiệp; Nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
91
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
92
|
Tài xế
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
93
|
Nhân viên phụ kho
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
94
|
Nhân viên giao hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
95
|
Nhân viên bán hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
96
|
Nhân viên tổng vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
97
|
Nhân viên kho
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
98
|
Nhân viên nhân sự (tiếng Trung, tiếng Anh)
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
99
|
Tổ trưởng ISO
|
Công nghệ quản lý chất lượng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
100
|
Kỹ thuật viên điện
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
101
|
Kỹ thuật viên xử lý nước thải
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường; Xử lý nước thải công nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
102
|
Kế toán chi phí
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
103
|
Công nhân may- kiểm hóa - ủi
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
104
|
Tài xế
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
105
|
Nhân viên kỹ thuật điện
|
Điện công nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
106
|
Nhân viên kỹ thuật máy
|
Vận hành máy nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
107
|
Nhân viên cơ khí
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
108
|
Nhân viên Admin
|
Khoa học môi trường; Công nghệ thực phẩm; Nuôi trồng thuỷ sản;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
109
|
Giáo viên dạy tiếng Hàn
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
110
|
Trưởng phòng Kinh doanh
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Công nghệ sinh học;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
111
|
Nhân viên Kinh doanh
|
Kinh tế; Công nghệ sinh học;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
112
|
Thiết kế xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
113
|
Kỹ sư xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
114
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
115
|
Kỹ Thuật Viên Sản Xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
116
|
Quản lý tiềm năng
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|