KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG HÀN NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO NĂM 2018
Stt
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Điểm thi
|
Kết quả
|
||
Bài đọc
|
Bài nghe
|
Tổng
|
|||||
1
|
10037701
|
LE PHUOC NHI
|
Nam
|
60
|
56
|
116
|
Đạt
|
2
|
10037702
|
DAO MINH TRI
|
Nam
|
88
|
60
|
148
|
Đạt
|
3
|
10037703
|
CAO MINH TUNG
|
Nam
|
64
|
56
|
120
|
Đạt
|
4
|
10037704
|
PHAN NGOC PHU
|
Nam
|
64
|
68
|
132
|
Đạt
|
5
|
10037705
|
LE TAM DUC
|
Nam
|
64
|
56
|
120
|
Đạt
|
6
|
10037706
|
DO HOAI PHONG
|
Nam
|
88
|
64
|
152
|
Đạt
|
7
|
10037708
|
CAO NGOC DIEN
|
Nam
|
52
|
40
|
92
|
Không đạt
|
8
|
10037709
|
NGUYEN THI NGOC HOA
|
Nữ
|
76
|
80
|
156
|
Đạt
|
9
|
10037710
|
DANG HOANG THANH
|
Nam
|
40
|
28
|
68
|
Không đạt
|
10
|
10037711
|
NGUYEN QUOC TUAN
|
Nam
|
40
|
44
|
84
|
Không đạt
|
11
|
10037712
|
NGUYEN THI THANHTHAO
|
Nữ
|
56
|
52
|
108
|
Không đạt
|
12
|
10037713
|
PHAN TIEU MINH
|
Nam
|
32
|
36
|
68
|
Không đạt
|
13
|
10037714
|
VO TUAN VU
|
Nam
|
36
|
36
|
72
|
Không đạt
|
14
|
10037715
|
NGUYEN TRUNG TIN
|
Nam
|
68
|
68
|
136
|
Đạt
|
15
|
10037716
|
PHAN CAM TU
|
Nữ
|
84
|
64
|
148
|
Đạt
|
16
|
10037717
|
CAO HOANG DON
|
Nam
|
44
|
44
|
88
|
Không đạt
|
17
|
10037718
|
NGUYEN THUY DUY
|
Nữ
|
52
|
48
|
100
|
Không đạt
|
18
|
10037719
|
NGUYEN THI MINH TUYEN
|
Nữ
|
44
|
32
|
76
|
Không đạt
|
19
|
10037720
|
NGUYEN THANH KIM DUYEN
|
Nữ
|
48
|
32
|
80
|
Không đạt
|
20
|
10037721
|
VO VAN GAM EM
|
Nam
|
28
|
40
|
68
|
Không đạt
|
21
|
10037722
|
TRAN THI BICH QUYEN
|
Nữ
|
40
|
40
|
80
|
Không đạt
|
22
|
10037723
|
NGUYEN MINH TRI
|
Nam
|
24
|
52
|
76
|
Không đạt
|
23
|
10037724
|
NGUYEN VAN ROL
|
Nam
|
52
|
44
|
96
|
Không đạt
|
24
|
10037725
|
HUYNH NHUT KHIEM
|
Nam
|
56
|
68
|
124
|
Đạt
|
25
|
10037726
|
DUONG PHUC THINH
|
Nam
|
32
|
36
|
68
|
Không đạt
|
26
|
10037727
|
NGUYEN VAN CUONG
|
Nam
|
56
|
76
|
132
|
Đạt
|
27
|
10037728
|
NGUYEN THANH NHAN
|
Nam
|
40
|
40
|
80
|
Không đạt
|
28
|
10037729
|
TRAN THI BICH LIEN
|
Nữ
|
60
|
52
|
112
|
Đạt
|
29
|
10037730
|
DOAN HUU TAM
|
Nam
|
28
|
24
|
52
|
Không đạt
|
30
|
10037731
|
PHAN NGOC DUNG
|
Nam
|
36
|
36
|
72
|
Không đạt
|
31
|
10037732
|
PHAM THI ANH NHI
|
Nữ
|
60
|
40
|
100
|
Không đạt
|
32
|
10037733
|
VO THI TUYET NGOC
|
Nữ
|
40
|
36
|
76
|
Không đạt
|
33
|
10037734
|
NGUYEN BUI KIEN
|
Nam
|
72
|
60
|
132
|
Đạt
|
34
|
10037735
|
HUYNH THI THUY DUONG
|
Nữ
|
44
|
60
|
104
|
Không đạt
|
35
|
10037736
|
PHAM THU HONG
|
Nữ
|
52
|
52
|
104
|
Không đạt
|
36
|
10037737
|
NGUYEN VAN PHUC
|
Nam
|
76
|
68
|
144
|
Đạt
|
37
|
10037738
|
NGUYEN THI KHANH LY
|
Nữ
|
96
|
84
|
180
|
Đạt
|
38
|
10037739
|
HUYNH THI NHU
|
Nữ
|
60
|
64
|
124
|
Đạt
|
39
|
10037740
|
NGUYEN HUU NHAN
|
Nam
|
56
|
56
|
112
|
Đạt
|
40
|
10037741
|
LU THI TRINH
|
Nữ
|
76
|
72
|
148
|
Đạt
|
41
|
10037742
|
LU THI NU
|
Nữ
|
80
|
80
|
160
|
Đạt
|
42
|
10037743
|
LE VAN GANH EM
|
Nam
|
68
|
52
|
120
|
Đạt
|
43
|
10037744
|
NGUYEN THI TRUC LINH
|
Nữ
|
80
|
84
|
164
|
Đạt
|
44
|
10037745
|
VO MONG TAM
|
Nam
|
88
|
72
|
160
|
Đạt
|
45
|
10037746
|
NGUYEN TRUNG HAU
|
Nam
|
60
|
60
|
120
|
Đạt
|
46
|
10037747
|
DANG THANH TAN
|
Nam
|
92
|
80
|
172
|
Đạt
|
47
|
10037748
|
THACH THANH HOANG
|
Nam
|
44
|
36
|
80
|
Không đạt
|
48
|
10037749
|
NGUYEN QUOC VUONG
|
Nam
|
56
|
48
|
104
|
Không đạt
|
49
|
10037750
|
LE VAN PHUONG
|
Nam
|
48
|
56
|
104
|
Không đạt
|
50
|
10037751
|
HUYNH VAN CUONG
|
Nam
|
80
|
68
|
148
|
Đạt
|
51
|
10037752
|
BUI VAN PHO
|
Nam
|
80
|
68
|
148
|
Đạt
|
52
|
10037753
|
LE VAN NHUT
|
Nam
|
24
|
32
|
56
|
Không đạt
|
53
|
10037754
|
VO TIN EM
|
Nam
|
36
|
56
|
92
|
Không đạt
|
54
|
10037755
|
NGUYEN VAN TRUONG
|
Nam
|
44
|
40
|
84
|
Không đạt
|
55
|
10037756
|
NGUYEN HUU DUC
|
Nam
|
36
|
24
|
60
|
Không đạt
|
56
|
10037757
|
NGUYEN CAM THI
|
Nữ
|
52
|
56
|
108
|
Không đạt
|
57
|
10037758
|
TRAN THI HONG QUYEN
|
Nữ
|
16
|
32
|
48
|
Không đạt
|
58
|
10037759
|
NGUYEN THI NGOC HAN
|
Nữ
|
48
|
48
|
96
|
Không đạt
|
59
|
10037760
|
NGUYEN THI MY MIEU
|
Nữ
|
32
|
20
|
52
|
Không đạt
|
60
|
10037761
|
NGUYEN THI DEP
|
Nữ
|
72
|
72
|
144
|
Đạt
|
61
|
10037762
|
HUYNH THANH VINH
|
Nam
|
24
|
40
|
64
|
Không đạt
|
62
|
10037763
|
NGUYEN DUONG HOANGPHUC
|
Nam
|
48
|
56
|
104
|
Không đạt
|
63
|
10037764
|
LE VAN THAI
|
Nam
|
40
|
16
|
56
|
Không đạt
|
64
|
10037765
|
DAO THIEN NGA
|
Nữ
|
96
|
68
|
164
|
Đạt
|
65
|
10037766
|
HO TUAN ANH
|
Nam
|
32
|
56
|
88
|
Không đạt
|
66
|
10037767
|
TRAN THI ANH THU
|
Nữ
|
44
|
72
|
116
|
Đạt
|
67
|
10037768
|
NGUYEN VAN NAM
|
Nam
|
96
|
92
|
188
|
Đạt
|
68
|
10037769
|
LAM THI CAM LUA
|
Nữ
|
76
|
60
|
136
|
Đạt
|
69
|
10037770
|
LE KHANH DUY
|
Nam
|
84
|
60
|
144
|
Đạt
|
70
|
10037771
|
TO NHAT KHA
|
Nam
|
40
|
32
|
72
|
Không đạt
|
71
|
10037772
|
NGUYEN HONG KHA
|
Nam
|
72
|
56
|
128
|
Đạt
|
72
|
10037773
|
VO THI LUOM
|
Nữ
|
32
|
32
|
64
|
Không đạt
|
73
|
10037774
|
PHAN TUAN KIET
|
Nam
|
48
|
40
|
88
|
Không đạt
|
74
|
10037775
|
LUONG THU AN
|
Nữ
|
24
|
28
|
52
|
Không đạt
|
75
|
10037776
|
NGUYEN THI LIEN
|
Nữ
|
28
|
44
|
72
|
Không đạt
|
76
|
10037777
|
HO BINH THANH
|
Nam
|
64
|
44
|
108
|
Không đạt
|
77
|
10037778
|
LE VAN TINH
|
Nam
|
36
|
52
|
88
|
Không đạt
|
78
|
10037779
|
PHAN DINH HUAN
|
Nam
|
56
|
52
|
108
|
Không đạt
|
79
|
10037780
|
NGUYEN HONG NGOC
|
Nữ
|
88
|
84
|
172
|
Đạt
|
80
|
10037781
|
TRUONG BAO TOAN
|
Nam
|
32
|
44
|
76
|
Không đạt
|
81
|
10037782
|
NGUYEN TUAN KIET
|
Nam
|
64
|
52
|
116
|
Đạt
|
82
|
10037783
|
HUYNH CHI LINH
|
Nam
|
64
|
52
|
116
|
Đạt
|
83
|
10037784
|
LE THI KIM PHAN
|
Nữ
|
84
|
68
|
152
|
Đạt
|
84
|
10037785
|
TRAN VAN TUONG
|
Nam
|
64
|
52
|
116
|
Đạt
|
85
|
10037786
|
TRAN PHAN THE HIEN
|
Nam
|
32
|
44
|
76
|
Không đạt
|
86
|
10037787
|
TRAN VAN TAM
|
Nam
|
20
|
40
|
60
|
Không đạt
|
87
|
10037788
|
PHAM THANH PHONG
|
Nam
|
88
|
84
|
172
|
Đạt
|
88
|
10037789
|
NGUYEN CHI THAN
|
Nam
|
48
|
56
|
104
|
Không đạt
|
89
|
10037790
|
VO THI DIEM TRANG
|
Nữ
|
96
|
76
|
172
|
Đạt
|
90
|
10037791
|
TA THI THU THAO
|
Nữ
|
88
|
72
|
160
|
Đạt
|
91
|
10037792
|
VO VAN DOI EM
|
Nam
|
40
|
36
|
76
|
Không đạt
|
92
|
10037793
|
NGUYEN TAN KHOA
|
Nam
|
48
|
56
|
104
|
Không đạt
|
93
|
10037794
|
HO DINH DINH PHANG
|
Nam
|
68
|
68
|
136
|
Đạt
|
94
|
10037795
|
NGUYEN MINH TAN
|
Nam
|
40
|
48
|
88
|
Không đạt
|
95
|
10037796
|
NGUYEN THI PHUONG LINH
|
Nữ
|
36
|
56
|
92
|
Không đạt
|
96
|
10037798
|
PHUONG TUAN KIET
|
Nam
|
68
|
60
|
128
|
Đạt
|
97
|
10037799
|
NGUYEN QUOC CHAN
|
Nam
|
44
|
40
|
84
|
Không đạt
|
98
|
10037800
|
NGUYEN THANH THAN
|
Nam
|
72
|
84
|
156
|
Đạt
|
99
|
10037801
|
DUONG HOANG PHUC
|
Nam
|
96
|
80
|
176
|
Đạt
|
100
|
10037803
|
MAI KIEU OANH
|
Nữ
|
28
|
36
|
64
|
Không đạt
|
Điểm đạt yêu cầu: 112 điểm
Trung tâm trân trọng kính mời lao động đã đạt kỳ thi nêu trên có mặt tại Trung tâm vào lúc 08 giờ 00 phút ngày 06/7/2018 để được hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ đăng ký dự tuyển đi làm việc tại Hàn Quốc
Thông tin chi tiết về kết quả kỳ thi và hồ sơ đăng ký dự tuyển đi làm việc tại Hàn Quốc vui lòng xem tại website: http://www.colab.gov.vn/tin-tuc/1713/Thong-bao-ket-qua-ky-thi-tieng-Han-nganh-san-xuat-che-tao-nam-2018.aspx